[TUN Professional League 1-8] Etoile Metlaoui |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 9 | 8 | 8 | 24 | 22 | 35 | 8 | 36.0% |
12 | 7 | 5 | 0 | 14 | 5 | 26 | 6 | 58.3% |
13 | 2 | 3 | 8 | 10 | 17 | 9 | 11 | 15.4% |
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 5 | 3 | 0.0% |
[TUN Professional League 1-13] US Ben Guerdane |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | 3 | 12 | 10 | 17 | 26 | 21 | 13 | 12.0% |
12 | 2 | 5 | 5 | 8 | 13 | 11 | 15 | 16.7% |
13 | 1 | 7 | 5 | 9 | 13 | 10 | 10 | 7.7% |
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 4 | 5 | 16.7% |
Etoile Metlaoui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.24 | B | 0.79 | 0.50 | -0.97 | B | T |
TUN D1 | 03-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
TUN D1 | 22-01-23 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.42 | -0.36 | -0.34 | T | -0.96 | 0.25 | 0.72 | T | T |
TUN D1 | 26-10-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | -0.55 | -0.32 | -0.25 | B | 0.82 | 0.50 | 0.94 | B | H |
TUN D1 | 27-02-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
TUN D1 | 28-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 27-02-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.66 | -0.30 | -0.16 | H | 0.77 | 0.75 | -0.95 | T | X |
TUN D1 | 06-12-20 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
TUN D1 | 09-02-20 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 1 | -0.58 | -0.32 | -0.22 | H | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T | T |
TUN D1 | 02-09-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 2 | -0.46 | -0.35 | -0.31 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%
Etoile Metlaoui |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 02-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 26-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 19-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TUN D1 | 03-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | -0.11 | -0.24 | -0.78 | H | 0.98 | -1.25 | 0.84 | B | X |
TUN D1 | 29-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
TUN D1 | 26-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | -0.70 | -0.28 | -0.14 | B | 0.85 | 1 | 0.91 | H | X |
TUN D1 | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TUN D1 | 14-06-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | -0.56 | -0.30 | -0.25 | H | 0.78 | 0.5 | 0.98 | T | T |
TUN D1 | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.65 | -0.29 | -0.18 | H | 0.76 | 0.75 | -0.94 | T | H |
TUN D1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.24 | B | 0.79 | 0.5 | -0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 50%
US Ben Guerdane |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUN D1 | 02-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.38 | -0.36 | -0.39 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
TUN D1 | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 03-10-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 29-09-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 25-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 31-08-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 02-06-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | -0.56 | -0.33 | -0.24 | B | 0.79 | 0.5 | -0.97 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Etoile Metlaoui |
Etoile Metlaoui |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Khách | Jeunesse Sportive Omrane | 20 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Chủ | E.Gawafel.S.Gafsa | 41 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Khách | Club Africain | 45 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TUN D1 | 30-11-2024 | Chủ | Esperance Sportive de Tunis | 20 Ngày |
TUN D1 | 21-12-2024 | Khách | C.A.Bizertin | 41 Ngày |
TUN D1 | 25-12-2024 | Chủ | ES du Sahel | 45 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật