So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.92
3
0.78
1.80
3.55
3.20
Live
0.77
0.25
0.93
1.00
2.75
0.70
2.06
3.30
2.76
Run
-0.44
0.25
0.14
-0.35
3.5
0.05
1.01
9.50
17.50
BET365Sớm
0.83
0.5
0.98
0.98
3
0.83
1.80
3.90
3.40
Live
1.00
0.5
0.80
0.85
2.5
0.95
1.95
3.50
3.10
Run
0.17
0
-0.26
-0.22
3.5
0.15
1.01
51.00
126.00
Mansion88Sớm
-0.95
0.5
0.71
0.82
2.75
0.94
2.12
3.35
2.86
Live
0.93
0.5
0.83
-0.97
2.75
0.73
1.93
3.30
3.35
Run
0.26
0
-0.50
-0.33
3.5
0.09
1.01
6.80
80.00
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.93
3
0.79
1.80
3.55
3.20
Live
0.78
0.25
0.94
-0.99
2.75
0.71
2.06
3.30
2.76
Run
-0.43
0.25
0.15
-0.34
3.5
0.06
1.01
9.50
17.50
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.30
0
-0.50
-0.17
3.5
0.03
1.04
6.70
25.00

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Jerusalem (w)
ChủHòaKhách
Hapoel Petah Tikva (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Jerusalem (w)So Sánh Sức MạnhHapoel Petah Tikva (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    4T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Women's First National-2] Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
211353462444261.9%
1054119819250.0%
11812271625272.7%
6222108833.3%
[ISR Women's First National-5] Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21867302830538.1%
10424161214540.0%
11443141616436.4%
6312851050.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W116-01-252 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.32-0.31-0.52H0.77-0.500.93BT
ISR W107-11-243 - 1
(2 - 1)
2 - 9-0.50-0.29-0.33T0.770.250.99TT
INT CF23-09-242 - 1
(2 - 0)
- ---B---
IWLC26-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 1---H---
ISR W118-04-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.18-0.20-0.75B0.84-1.500.98BX
ISR W114-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 2-0.52-0.30-0.30H0.910.500.91TX
ISR W107-03-240 - 1
(0 - 1)
7 - 3---T---
ISR W128-12-233 - 4
(1 - 0)
6 - 6-0.63-0.25-0.24B0.810.75-0.99BT
ISR W112-05-232 - 0
(0 - 0)
5 - 3-0.29-0.27-0.55B0.94-0.500.82BX
ISR W116-04-231 - 0
(1 - 0)
5 - 3---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Jerusalem (w)            
Chủ - Khách
Maccabi Kiryat Gat (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Hadera (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Beer Sheva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Jerusalem (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Jerusalem (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-03-252 - 1
(1 - 1)
6 - 4-0.45-0.30-0.40B1.000.250.70BT
ISR W106-03-252 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.60-0.27-0.27T0.850.750.85TX
ISR W103-03-254 - 3
(1 - 2)
3 - 7---B--
ISR W113-02-251 - 1
(1 - 1)
2 - 1-0.68-0.26-0.21H0.8710.83TX
ISR WC06-02-250 - 0
(0 - 0)
0 - 3-0.61-0.26-0.25H0.850.750.91TX
ISR W130-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 9---T--
ISR W123-01-253 - 0
(2 - 0)
2 - 0---T--
ISR W116-01-252 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.32-0.31-0.52H0.77-0.50.93BT
ISR W109-01-251 - 2
(0 - 2)
10 - 1-0.50-0.28-0.34B0.780.250.98BT
ISR W102-01-252 - 3
(1 - 1)
1 - 7-0.20-0.24-0.72T0.78-1.250.92BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 57%

Hapoel Petah Tikva (w)            
Chủ - Khách
Ironi Ramat Hasharon (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)AS Tel Aviv University (W)
Hapoel Beer Sheva (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Maccabi Kiryat Gat (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Tel Aviv (W)
Maccabi Hadera (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Hapoel Jerusalem (W)
Hapoel Petah Tikva (W)Ironi Ramat Hasharon (W)
AS Tel Aviv University (W)Hapoel Petah Tikva (W)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR W113-03-252 - 0
(0 - 0)
3 - 4-0.36-0.28-0.480.83-0.250.87X
ISR W106-03-250 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.50-0.28-0.370.800.250.90X
ISR W103-03-250 - 1
(0 - 0)
6 - 7-----
ISR W113-02-254 - 1
(2 - 1)
5 - 2-0.32-0.34-0.500.92-0.250.78T
ISR WC06-02-252 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.71-0.23-0.190.951.250.81X
ISR W130-01-251 - 1
(1 - 0)
4 - 2-0.41-0.29-0.450.9500.75X
ISR W123-01-251 - 1
(1 - 1)
1 - 8-0.15-0.20-0.800.93-1.50.77X
ISR W116-01-252 - 2
(1 - 1)
5 - 7-0.32-0.31-0.52H0.77-0.50.93BT
ISR W109-01-250 - 1
(0 - 1)
4 - 1-0.66-0.24-0.220.9110.85X
ISR W102-01-251 - 3
(1 - 2)
2 - 2-0.43-0.28-0.430.8500.85T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 33%

Hapoel Jerusalem (w)So sánh số liệuHapoel Petah Tikva (w)
  • 19Tổng số ghi bàn14
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.4
  • 14Tổng số mất bàn10
  • 1.4Trung bình mất bàn1.0
  • 40.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Jerusalem (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem0XemXem10XemXem33.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
610516.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem6XemXem1XemXem10XemXem35.3%XemXem8XemXem47.1%XemXem9XemXem52.9%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Hapoel Jerusalem (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
611416.7%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Petah Tikva (w)
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem1XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Jerusalem (w)Thời gian ghi bànHapoel Petah Tikva (w)
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 16
    16
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Chi tiết về HT/FTHapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    16
    16
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Jerusalem (w)Số bàn thắng trong H1&H2Hapoel Petah Tikva (w)
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    16
    16
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Jerusalem (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W127-03-2025KháchHapoel Beer Sheva (W)7 Ngày
Hapoel Petah Tikva (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR W127-03-2025ChủHapoel Tel Aviv (W)7 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [13] 61.9%Thắng38.1% [8]
  • [5] 23.8%Hòa28.6% [8]
  • [3] 14.3%Bại33.3% [7]
  • Chủ/Khách
  • [5] 23.8%Thắng19.0% [4]
  • [4] 19.0%Hòa19.0% [4]
  • [1] 4.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    46 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    2.19 
  • TB mất điểm
    1.14 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.90 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.76
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 45.45%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 18.18%Hòa27.27% [3]
  • [3] 27.27%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Hapoel Jerusalem (w) VS Hapoel Petah Tikva (w) ngày 21-03-2025 - Thông tin đội hình