[ISR Women's First National-7] Hapoel Tel Aviv (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | 4 | 14 | 28 | 54 | 13 | 7 | 14.3% |
11 | 2 | 3 | 6 | 17 | 25 | 9 | 7 | 18.2% |
10 | 1 | 1 | 8 | 11 | 29 | 4 | 7 | 10.0% |
6 | 1 | 0 | 5 | 9 | 20 | 3 | 16.7% |
[ISR Women's First National-2] Hapoel Jerusalem (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 13 | 5 | 3 | 46 | 24 | 44 | 2 | 61.9% |
10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 8 | 19 | 2 | 50.0% |
11 | 8 | 1 | 2 | 27 | 16 | 25 | 2 | 72.7% |
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 7 | 11 | 50.0% |
Hapoel Tel Aviv (W) |
Chủ - Khách |
---|
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W) |
Hapoel Tel Aviv (W)Hapoel Jerusalem (W) |
Hapoel Jerusalem (W)Hapoel Tel Aviv (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR W1 | 14-11-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 1 - 1 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | B | 0.96 | -0.40 | 0.80 | T | T |
ISR W1 | 12-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 6 | -0.08 | -0.16 | -0.91 | B | 0.74 | -2.25 | 0.96 | B | H |
IWLC | 22-08-24 | 2 - 0 ( - ) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Hapoel Tel Aviv (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR W1 | 16-01-25 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | -0.58 | -0.26 | -0.30 | B | 0.91 | 0.75 | 0.79 | B | T |
ISR W1 | 09-01-25 | 0 - 4 (0 - 2) | 2 - 4 | -0.29 | -0.27 | -0.56 | B | 0.98 | -0.5 | 0.78 | B | T |
ISR W1 | 02-01-25 | 1 - 3 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
ISR W1 | 19-12-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR W1 | 12-12-24 | 4 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ISR W1 | 14-11-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 1 - 1 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | B | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | T |
ISR W1 | 11-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.90 | 1.25 | 0.80 | B | X |
ISR W1 | 07-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.49 | -0.29 | -0.34 | B | 0.81 | 0.25 | -0.99 | B | X |
ISR W1 | 14-10-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 0 - 3 | -0.74 | -0.24 | -0.18 | B | 0.86 | 1.25 | 0.84 | B | X |
ISR W1 | 10-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.37 | -0.27 | -0.48 | T | 0.88 | -0.25 | 0.88 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Hapoel Jerusalem (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ISR W1 | 16-01-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 7 | -0.32 | -0.31 | -0.52 | 0.77 | -0.5 | 0.93 | T | ||
ISR W1 | 09-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 1 | -0.50 | -0.28 | -0.34 | 0.78 | 0.25 | 0.98 | T | ||
ISR W1 | 02-01-25 | 2 - 3 (1 - 1) | 1 - 7 | -0.20 | -0.24 | -0.72 | 0.78 | -1.25 | 0.92 | T | ||
ISR WC | 26-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | -0.19 | -0.24 | -0.73 | 0.81 | -1.25 | 0.89 | X | ||
ISR W1 | 19-12-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 10 - 3 | -0.79 | -0.19 | -0.14 | 0.81 | 1.5 | 0.95 | X | ||
ISR W1 | 12-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | -0.28 | -0.29 | -0.55 | 0.95 | -0.5 | 0.81 | X | ||
ISR W1 | 14-11-24 | 4 - 2 (4 - 0) | 1 - 1 | -0.91 | -0.13 | -0.08 | B | 0.96 | 2.5 | 0.80 | T | T |
ISR W1 | 11-11-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
ISR W1 | 07-11-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 2 - 9 | -0.50 | -0.29 | -0.33 | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | ||
ISR W1 | 14-10-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 7 | -0.48 | -0.29 | -0.34 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Hapoel Tel Aviv (W) |
Hapoel Tel Aviv (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR W1 | 13-02-2025 | Chủ | Maccabi Hadera (W) | 14 Ngày |
ISR W1 | 03-03-2025 | Khách | Maccabi Kiryat Gat (W) | 32 Ngày |
ISR W1 | 06-03-2025 | Chủ | Hapoel Beer Sheva (W) | 35 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ISR W1 | 13-02-2025 | Chủ | AS Tel Aviv University (W) | 14 Ngày |
ISR W1 | 03-03-2025 | Khách | Maccabi Hadera (W) | 32 Ngày |
ISR W1 | 06-03-2025 | Chủ | Ironi Ramat Hasharon (W) | 35 Ngày |