[CYP Third Division-] Iraklis Yerolakkou |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 2 | 9 | 3 | 0.0% |
[CYP Third Division-] Kouris Erimi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 9 | 33.3% |
Iraklis Yerolakkou |
Chủ - Khách |
---|
Iraklis YerolakkouKouris Erimi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D3 | 03-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Iraklis Yerolakkou |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D3 | 25-02-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D3 | 09-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 22-10-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D3 | 26-03-23 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 12-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 26-02-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CYP D3 | 23-12-22 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 03-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 29-10-22 | 3 - 2 (1 - 2) | 1 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
CYP D3 | 21-10-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 4 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Kouris Erimi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CYP D3 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 24-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 28-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 20-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 02-12-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 18-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 0 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 01-04-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 25-03-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 11-03-23 | 0 - 2 (0 - 2) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
CYP D3 | 05-03-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Iraklis Yerolakkou |
Iraklis Yerolakkou |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |