Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Orri Sveinn Stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Asgeir Eythorsson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Thordur Gunnar Hafthorsson | Tiền vệ | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Emil Asmundsson | Tiền vệ | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | ![]() |
4 | gisli stefan stefansson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Jeppe Pedersen | Tiền vệ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
- | William Eskelinen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Benedikt Waren | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Vladimir Tufegdžić | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
40 | Gustav Kjeldsen | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Ibrahima balde | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Andri Rúnar Bjarnason | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Benjamin Schubert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Jeppe Gertsen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Morten Hansen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |