Bên nào sẽ thắng?

FK Khimki B
ChủHòaKhách
Dinamo Vladivostok
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Khimki BSo Sánh Sức MạnhDinamo Vladivostok
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 41%So Sánh Đối Đầu59%
  • Tất cả
  • 2T 1H 3B
    3T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-6] FK Khimki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2712510363441644.4%
13625151620846.2%
14635211821542.9%
64021251266.7%
[RUS FNL2-1] Dinamo Vladivostok
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
282035421763171.4%
14102223732171.4%
141013191031171.4%
65011451583.3%

Thành tích đối đầu

FK Khimki B            
Chủ - Khách
Dinamo VladivostokFK Khimki B
Dinamo VladivostokFK Khimki B
Dinamo VladivostokFK Khimki B
FK Khimki BDinamo Vladivostok
FK Khimki BDinamo Vladivostok
Dinamo VladivostokFK Khimki B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D212-05-240 - 0
(0 - 0)
11 - 3---H---
RUS D202-09-232 - 1
(2 - 1)
4 - 3---B---
RUS D208-10-224 - 2
(1 - 0)
- ---B---
RUS D227-08-222 - 1
(2 - 1)
- ---T---
RUS D204-06-225 - 1
(3 - 0)
- ---T---
RUS D206-05-221 - 0
(1 - 0)
- -0.75-0.23-0.17B0.80-0.800.90TX

Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Khimki B            
Chủ - Khách
FK Khimki BKvant Obninsk
SKA Khabarovsk IIFK Khimki B
FK Khimki BFK Oryol
FK RyazanFK Khimki B
FK Khimki BFK Kosmos Dolgoprudny
FK KolomnaFK Khimki B
SY SakhalinskFK Khimki B
Arsenal Tula IIFK Khimki B
FK Khimki BZenit Penza
FK Spartak TambovFK Khimki B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D210-08-241 - 0
(1 - 0)
3 - 9---T--
RUS D204-08-240 - 5
(0 - 3)
- -0.24-0.26-0.65T0.96-0.750.74TT
RUS D227-07-241 - 0
(0 - 0)
2 - 5---T--
RUS D207-07-243 - 1
(2 - 1)
2 - 1-0.36-0.32-0.47B0.80-0.250.90BT
RUS D201-07-241 - 2
(0 - 0)
4 - 10-0.43-0.29-0.43B0.8500.85BH
RUS D225-06-240 - 3
(0 - 1)
- ---T--
RUS D219-06-242 - 0
(2 - 0)
- ---B--
RUS D213-06-242 - 0
(2 - 0)
1 - 4-0.48-0.30-0.37B0.880.250.82BX
RUS D207-06-242 - 0
(1 - 0)
5 - 4-0.53-0.32-0.30T0.900.50.80TX
RUS D201-06-242 - 3
(1 - 1)
5 - 7---T--

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 0 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Dinamo Vladivostok            
Chủ - Khách
Strogino MoscowDinamo Vladivostok
Kvant ObninskDinamo Vladivostok
Anri VladivostokDinamo Vladivostok
Dinamo VladivostokSKA Khabarovsk II
Salyut-Energia BelgorodDinamo Vladivostok
Dinamo VladivostokFK Ryazan
FK Kosmos DolgoprudnyDinamo Vladivostok
Dinamo VladivostokFK Kolomna
SY SakhalinskDinamo Vladivostok
Dinamo VladivostokArsenal Tula II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D211-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 2-----
RUS D204-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 3-----
RUS Cup31-07-241 - 5
(1 - 1)
1 - 10-----
RUS D228-07-245 - 0
(3 - 0)
4 - 2-----
RUS D207-07-244 - 1
(2 - 0)
- -----
RUS D201-07-241 - 0
(0 - 0)
- -----
RUS D225-06-240 - 1
(0 - 0)
6 - 1-0.37-0.28-0.500.88-0.250.82X
RUS D219-06-243 - 0
(2 - 0)
- -----
RUS D213-06-240 - 1
(0 - 0)
- -----
RUS D207-06-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0-0.69-0.26-0.190.8210.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:82% Tỷ lệ tài: 0%

FK Khimki BSo sánh số liệuDinamo Vladivostok
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 11Tổng số mất bàn5
  • 1.1Trung bình mất bàn0.5
  • 60.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 0.0%TL hòa0.0%
  • 40.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Khimki B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem350.0%233.3%Xem
Dinamo Vladivostok
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem
FK Khimki B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem5XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem5100.0%00.0%Xem
Dinamo Vladivostok
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Khimki BThời gian ghi bànDinamo Vladivostok
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    8
    8
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    3
    2
    3 Bàn
    1
    2
    4+ Bàn
    10
    9
    Bàn thắng H1
    15
    16
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Khimki BChi tiết về HT/FTDinamo Vladivostok
  • 5
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    7
    H/T
    3
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    4
    B/B
ChủKhách
FK Khimki BSố bàn thắng trong H1&H2Dinamo Vladivostok
  • 3
    4
    Thắng 2+ bàn
    7
    8
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    3
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Khimki B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D208-09-2024KháchKompozit15 Ngày
RUS D215-09-2024ChủFK Spartak Tambov22 Ngày
RUS D222-09-2024KháchZenit Penza29 Ngày
Dinamo Vladivostok
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D201-09-2024ChủKompozit8 Ngày
RUS D208-09-2024KháchFK Spartak Tambov15 Ngày
RUS D215-09-2024ChủZenit Penza22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 44.4%Thắng71.4% [20]
  • [5] 18.5%Hòa10.7% [20]
  • [10] 37.0%Bại17.9% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 22.2%Thắng35.7% [10]
  • [2] 7.4%Hòa3.6% [1]
  • [5] 18.5%Bại10.7% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.61
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    0.82
  • TB mất điểm
    0.25
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+25.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [4]
  • [2] 20.00%Hòa16.67% [2]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn25.00% [3]
  • [5] 50.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FK Khimki B VS Dinamo Vladivostok ngày 24-08-2024 - Thông tin đội hình