[NOR 2.Divisjon-3] Jerv |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 3 | 50.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 10 | 0.0% |
1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 2 | 100.0% |
6 | 0 | 2 | 4 | 9 | 15 | 2 | 0.0% |
[NOR 2.Divisjon-9] Pors Grenland |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 9 | 0.0% |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 0.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | 4 | 16.7% |
Jerv |
Chủ - Khách |
---|
Pors GrenlandJerv |
JervPors Grenland |
Pors GrenlandJerv |
Pors GrenlandJerv |
JervPors Grenland |
JervPors Grenland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NORC | 22-04-15 | 2 - 4 (2 - 2) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 18-10-14 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 19-07-14 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | -0.34 | -0.28 | -0.50 | T | 0.83 | -0.50 | 0.99 | T | X |
NOR D2 | 06-10-12 | 2 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D2 | 24-06-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.56 | -0.28 | -0.28 | H | 0.80 | 0.50 | -0.98 | T | X |
NORC | 11-05-05 | 1 - 1 (0 - 1) | - | -0.07 | -0.17 | -0.91 | H | -0.97 | -2.00 | 0.85 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 0%
Jerv |
Chủ - Khách |
---|
BryneJerv |
JervFlekkeroy IL |
Start KristiansandJerv |
JervMjondalen IF |
JervFK Arendal |
Odd GrenlandJerv |
StabaekJerv |
JervMjondalen IF |
Mjondalen IFJerv |
JervTromsdalen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 01-03-25 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-02-25 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | -0.75 | -0.22 | -0.18 | B | 0.95 | 1.5 | 0.75 | B | T |
INT CF | 15-02-25 | 3 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
INT CF | 07-02-25 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | H | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
INT CF | 31-01-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | -0.68 | -0.24 | -0.23 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
INT CF | 24-01-25 | 6 - 2 (2 - 1) | 12 - 1 | -0.63 | -0.24 | -0.28 | B | 0.80 | 0.75 | 0.90 | B | T |
NOR AL | 30-11-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR AL | 24-11-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 10 - 6 | -0.58 | -0.29 | -0.28 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | T |
NOR D2 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 4 | -0.54 | -0.29 | -0.32 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Pors Grenland |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 15-03-25 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 21-02-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-02-25 | 3 - 2 (2 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | -0.63 | -0.26 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
INT CF | 25-01-25 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 27-10-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 11 - 5 | -0.33 | -0.24 | -0.58 | 0.79 | -0.75 | 0.91 | T | ||
NOR D4 | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%
Jerv |
Jerv |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 05-04-2025 | Khách | Vard Haugesund | 7 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Chủ | Sandvikens | 21 Ngày |
NOR D2 | 26-04-2025 | Khách | Brattvag | 28 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D2 | 05-04-2025 | Chủ | Traff | 7 Ngày |
NOR D2 | 19-04-2025 | Khách | Sandnes Ulf | 21 Ngày |
NOR D2 | 26-04-2025 | Chủ | Lysekloster | 28 Ngày |