Kèo trực tuyến
HDP
Tài xỉu
1x2
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm - | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.98 4 0.83 0.98 4 0.83 | 1.73 4.2 3.4 1.73 4.2 3.4 |
Live - | 0.98 0.75 0.83 0.98 0.75 0.83 | 0.98 4 0.83 0.98 4 0.83 | 1.73 4.2 3.4 1.73 4.2 3.4 |
01 1:0 | - - 0.90 0.75 0.90 | 0.80 3.75 1.00 0.87 5 0.92 | - - - 1.33 5.5 6.5 |
05 1:1 | 0.92 0.75 0.87 0.97 0.75 0.82 | - - - - | 1.33 5.5 6.5 1.8 4.5 3.25 |
06 1:1 | - - - - | 0.90 6 0.90 0.92 6 0.87 | - - - - - - |
41 1:2 | - - - - | 0.80 4.25 1.00 0.95 5.5 0.85 | 2 3.5 3.25 3.75 4 1.72 |
42 1:2 | 0.80 0.25 1.00 0.82 0.25 0.97 | - - - - | - - - - - - |
HT 1:2 | - - - - | 0.87 5.25 0.92 0.90 5.25 0.90 | - - - - - - |
46 1:3 | - - - - | 0.97 5.25 0.82 1.00 5.25 0.80 | - - - - - - |
47 1:3 | 0.85 0.25 0.95 0.92 0.25 0.87 | - - - - | 4 4 1.66 8.5 6.5 1.2 |
56 1:4 | 0.97 0.25 0.82 -0.95 0.25 0.75 | 0.90 6 0.90 0.85 5.75 0.95 | 9 7 1.18 21 13 1.03 |
62 2:4 | -0.93 0.25 0.72 -0.95 0.25 0.75 | 0.82 6.5 0.97 0.77 7.5 -0.98 | 23 15 1.03 11 7.5 1.12 |
70 2:5 | -0.87 0.25 0.67 0.72 0 -0.93 | 0.97 7.25 0.82 0.97 8.25 0.82 | 15 8.5 1.09 29 19 1.02 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
HDP
Sớm
0.98
0.75
0.83
Live
0.98
0.75
0.83
Trực tiếp
Chat
University of QueenslandSự kiện chínhRedcliffe PCYC
phạt đền
Phút




















