Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0 | Fabricio sanguinetti | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | R. Reynaga | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Leandro Finochietto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Matías Cortave | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | F. Lorenzón | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | P. Ferreira | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | Mariano Bittolo | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
0 | J. Berón | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Juan Sills | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Milton Leyendeker | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Damián Lemos | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Fabian Henríquez | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | David Gallardo | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Alejandro Gagliardi | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Brian Blando | Tiền đạo | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
0 | Franco Emir Coronel | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Milton Ramos | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |