So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.91
0.91
3
0.85
1.85
3.70
3.25
Live
0.84
0.75
0.92
0.91
3
0.85
1.62
3.95
3.95
Run
0.55
0
-0.74
0.98
2.5
0.82
1.01
13.00
17.50
BET365Sớm
0.88
0.25
0.93
0.93
3
0.88
2.10
3.50
3.00
Live
0.85
0.75
0.95
0.90
3
0.90
1.65
3.90
4.33
Run
0.52
0
-0.70
-0.11
2.5
0.05
1.01
51.00
81.00
Mansion88Sớm
0.82
0.75
0.94
0.90
3
0.86
1.62
3.95
4.00
Live
0.82
0.75
0.94
0.87
3
0.89
1.62
3.95
4.00
Run
0.54
0
-0.74
-0.21
2.5
0.09
1.01
8.20
125.00
188betSớm
0.86
0.5
0.92
0.92
3
0.86
1.85
3.70
3.25
Live
0.85
0.75
0.93
0.92
3
0.86
1.62
3.95
3.95
Run
0.56
0
-0.72
0.99
2.5
0.83
1.01
13.00
17.00
SbobetSớm
0.82
0.75
0.94
0.90
3
0.86
1.59
3.64
4.01
Live
0.82
0.75
0.94
0.90
3
0.86
1.59
3.64
4.01
Run
0.52
0
-0.72
-0.30
2.5
0.16
1.22
4.23
10.00

Bên nào sẽ thắng?

ADR Jicaral
ChủHòaKhách
AD Sarchi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ADR JicaralSo Sánh Sức MạnhAD Sarchi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC 2.Liga-4] ADR Jicaral
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
311885623062458.1%
161033401833562.5%
15852221229553.3%
63301451250.0%
[CRC 2.Liga-6] AD Sarchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
321688583456650.0%
151032251033566.7%
17656332423535.3%
6321851150.0%

Thành tích đối đầu

ADR Jicaral            
Chủ - Khách
AD SarchiJicaral
AD SarchiJicaral
JicaralAD Sarchi
AD SarchiJicaral
JicaralAD Sarchi
JicaralAD Sarchi
AD SarchiJicaral
JicaralAD Sarchi
AD SarchiJicaral
AD SarchiJicaral
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D223-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.42-0.29-0.44B0.900.000.80BX
CRC D227-10-240 - 1
(0 - 0)
4 - 4---T---
CRC D208-09-243 - 1
(2 - 0)
1 - 9---T---
CRC D224-03-242 - 1
(0 - 1)
0 - 4-0.37-0.28-0.47B0.90-0.250.92BH
CRC D211-02-244 - 2
(2 - 0)
7 - 3---T---
CRC D222-10-234 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.74-0.22-0.19T0.79-0.800.91TT
CRC D227-08-233 - 2
(2 - 1)
2 - 6---B---
CRC D205-03-232 - 0
(1 - 0)
8 - 6---T---
CRC D222-01-231 - 2
(0 - 0)
6 - 3---T---
CRC D223-09-222 - 2
(1 - 2)
5 - 2---H---

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

ADR Jicaral            
Chủ - Khách
Quepos Cambute FCJicaral
JicaralAD Grecia
Deportivo UpalaJicaral
JicaralAD Carmelita
San Carlos FCJicaral
JicaralAD Cofutpa
JicaralInternational San Carlos
AD SarchiJicaral
JicaralQuepos Cambute FC
AD GreciaJicaral
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D229-03-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3---H--
CRC D223-03-253 - 0
(3 - 0)
11 - 1-0.56-0.27-0.33T0.800.50.90TX
CRC D219-03-251 - 1
(0 - 0)
2 - 5-0.26-0.24-0.63H0.98-0.750.78BX
CRC D216-03-251 - 1
(0 - 0)
8 - 2---H--
CRC D210-03-252 - 5
(0 - 2)
2 - 7-0.10-0.15-0.90T0.85-2.250.85TT
CRC D205-03-254 - 1
(2 - 0)
4 - 2-0.71-0.24-0.20T0.941.250.76TT
CRC D202-03-250 - 2
(0 - 0)
9 - 9-0.49-0.29-0.34B0.800.25-0.98BX
CRC D223-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.42-0.29-0.44B0.9000.80BX
CRC D216-02-253 - 3
(3 - 0)
7 - 2-0.65-0.27-0.23H0.730.750.97TT
CRC D211-02-251 - 1
(0 - 1)
7 - 1---H--

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%

AD Sarchi            
Chủ - Khách
AD GreciaAD Sarchi
AD SarchiDeportivo Upala
AD CarmelitaAD Sarchi
AD SarchiSan Carlos FC
AD CofutpaAD Sarchi
AD SarchiInternational San Carlos
AD SarchiJicaral
Quepos Cambute FCAD Sarchi
AD SarchiAD Grecia
Deportivo UpalaAD Sarchi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CRC D230-03-251 - 2
(0 - 1)
7 - 5-----
CRC D223-03-251 - 0
(1 - 0)
3 - 8-0.68-0.25-0.220.8110.89X
CRC D220-03-252 - 1
(1 - 0)
8 - 2-0.29-0.27-0.560.96-0.50.80H
CRC D216-03-251 - 1
(0 - 1)
8 - 3-----
CRC D210-03-250 - 2
(0 - 1)
6 - 4-----
CRC D205-03-251 - 1
(1 - 0)
1 - 5-0.42-0.31-0.420.8400.86X
CRC D223-02-251 - 0
(0 - 0)
8 - 5-0.42-0.29-0.44B0.9000.80BX
CRC D219-02-251 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.51-0.29-0.350.760.250.94X
CRC D216-02-250 - 3
(0 - 0)
6 - 7-0.67-0.26-0.220.9210.78T
CRC D208-02-251 - 10
(1 - 4)
1 - 5-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%

ADR JicaralSo sánh số liệuAD Sarchi
  • 18Tổng số ghi bàn20
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.0
  • 12Tổng số mất bàn10
  • 1.2Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

ADR Jicaral
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem0XemXem6XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
AD Sarchi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
622233.3%Xem116.7%466.7%Xem
ADR Jicaral
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem6XemXem1XemXem3XemXem60%XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
631250.0%Xem350.0%350.0%Xem
AD Sarchi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
6XemXem2XemXem2XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem83.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ADR JicaralThời gian ghi bànAD Sarchi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 25
    24
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    2
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    8
    7
    Bàn thắng H1
    6
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ADR JicaralChi tiết về HT/FTAD Sarchi
  • 5
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    25
    25
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    1
    B/H
    1
    3
    B/B
ChủKhách
ADR JicaralSố bàn thắng trong H1&H2AD Sarchi
  • 3
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    26
    26
    Hòa
    1
    0
    Mất 1 bàn
    1
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
ADR Jicaral
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
AD Sarchi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 58.1%Thắng50.0% [16]
  • [8] 25.8%Hòa25.0% [16]
  • [5] 16.1%Bại25.0% [8]
  • Chủ/Khách
  • [10] 32.3%Thắng18.8% [6]
  • [3] 9.7%Hòa15.6% [5]
  • [3] 9.7%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    62 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    40 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    1.29 
  • TB mất điểm
    0.58 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    58
  • Bàn thua
    34
  • TB được điểm
    1.81
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.78
  • TB mất điểm
    0.31
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 44.44%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [3] 33.33%Hòa22.22% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

ADR Jicaral VS AD Sarchi ngày 07-04-2025 - Thông tin đội hình