Seychelles
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-T. Cadeau-00000000
7Brandon Rashid Dan LabrosseTiền đạo00000000
-S. Ladouce-00000000
6Elie Nelson Junior SophaTiền vệ00000000
-A. Dijoux-00000000
-L. Hoareau-00000000
-J. Joubert-00000000
Thẻ vàng
-L. Leon-00000000
-S. Tsiahoua-00000000
-V. Fred-00000000
-M. Cissoko-00000000
17Ryan Hubert Joshua HenrietteTiền đạo10100008.11
Bàn thắngThẻ đỏ
-Charmaine Laurence HäuslTiền vệ00000000
-Benoit Stenio Steve MarieHậu vệ00000006.62
Thẻ vàng
-M. Payet-00000000
-Gervais Trevor Waye-HiveTiền vệ00000000
-Dean Stephane Hughe MothéTiền vệ00000000
-Warren Eric Mellie-00000006.64
Thẻ vàng
-Ian Ah-KongThủ môn00000005.32
20Imra Jastin Clovis RaheriniainaTiền vệ00000000
-N. Labiche-00000000
-Romeo Barra PadayachyThủ môn00000000
-J. Gamatice-00000000
Gambia
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Abdoulie SanyangTiền đạo00000000
-Modou Lamin SarrThủ môn00000000
10Musa BarrowTiền đạo10102006.38
Bàn thắng
-Yusupha BobbTiền vệ00000006.71
Thẻ vàng
-Omar GayeHậu vệ00001006.23
Thẻ vàng
-Muhammed BadammosiTiền đạo20200000
Bàn thắng
7Alieu FaderaTiền đạo00000000
-Adama BojangTiền đạo00000000
-Muhammed SannehHậu vệ00000000
-A. SidibehTiền đạo10100000
Bàn thắng
-Sainey SanyangHậu vệ00000000
16Alasana MannehTiền vệ00001006.22
Thẻ vàng
-D. Saidykhan-00000000
-Musa JuwaraTiền đạo00000000
-Ebrima ColleyTiền đạo00000000
22Sheikh SibiThủ môn00000000
-Edrissa CeesayHậu vệ00000006.71
Thẻ vàng
2Mahmudu BajoTiền vệ00000000
1Ebrima JarjuThủ môn00000006.22
14Dadi Dodou GayeHậu vệ00000000
20Yankuba MintehTiền đạo10100007.51
Bàn thắng
8Ebou AdamsTiền vệ00000000
5Omar ColleyHậu vệ00000000

Gambia vs Seychelles ngày 08-06-2024 - Thống kê cầu thủ