Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Adam Örn Arnarson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kyle McLagan | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.7 | |
- | Djenairo Daniels | Tiền đạo | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7.87 | ![]() |
9 | Kennie Knak Chopart | Hậu vệ | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.94 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Viktor Reynir Oddgeirsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Hilmar Árni Halldórsson | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.78 | |
7 | Örvar Eggertsson | Tiền đạo | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.04 | ![]() ![]() ![]() |
- | Þórarinn Ingi Valdimarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | logi orvar orvarsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | |
19 | Daniel Finns Matthiasson | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.74 | ![]() |
- | Daníel Laxdal | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.89 | |
5 | Guðmundur Kristjánsson | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 6.68 | ![]() |
22 | Emil Atlason | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.78 |