[EST U19-] Tartu JK Tammeka U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 21 | 9 | 16 | 83.3% |
[EST U19-] JK Trans Narva U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 6 | 16 | 83.3% |
Tartu JK Tammeka U19 |
Chủ - Khách |
---|
JK Trans Narva U19Tartu JK Tammeka U19 |
JK Trans Narva U19Tartu JK Tammeka U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 08-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
IRE U19 | 20-08-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tartu JK Tammeka U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 11-06-24 | 7 - 2 (3 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 08-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EST U19 | 20-04-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 13-09-22 | 3 - 1 (3 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 30-08-22 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 23-08-22 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
EST U19 | 14-06-22 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 10-06-22 | 1 - 5 (0 - 2) | 1 - 11 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 31-05-22 | 3 - 1 (1 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
EST U19 | 24-05-22 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
JK Trans Narva U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EST U19 | 20-08-24 | 4 - 2 (4 - 2) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 22-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 08-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
EST U19 | 12-09-23 | 1 - 5 (0 - 3) | 1 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 29-08-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 31-05-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 16-05-23 | 1 - 5 (0 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 25-04-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 06-09-22 | 0 - 3 (0 - 0) | 6 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
EST U19 | 31-05-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 10 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tartu JK Tammeka U19 |
Tartu JK Tammeka U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |