[SCO Cup-] Cowdenbeath |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 14 | 2 | 0.0% |
[SCO Cup-] Rutherglen Glencairn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 3 | 7 | 10 | 4 | 20.0% |
Cowdenbeath |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cowdenbeath |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 21-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO BC | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.12 | -0.18 | -0.85 | B | 0.93 | -1.75 | 0.77 | B | X |
SCO LL | 31-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
SCO LL | 24-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 20-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 17-08-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 2 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO BC | 13-08-24 | 3 - 4 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 10-08-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
SCO LL | 07-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
SCO LL | 03-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Rutherglen Glencairn |
Chủ - Khách |
---|
Rutherglen GlencairnLothian Hutchison |
Penicuik AthleticRutherglen Glencairn |
Clydebank FCRutherglen Glencairn |
Killwin RangersRutherglen Glencairn |
Rutherglen GlencairnKillwin Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCOFAC | 31-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 02-09-23 | 4 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-07-23 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 03-09-22 | 2 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 27-08-22 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Cowdenbeath |
Rutherglen Glencairn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cowdenbeath |
Rutherglen Glencairn |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |