[ICE Division 3-] Magni |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 12 | 50.0% |
[ICE Division 3-] Kari Akranes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 3 | 16 | 83.3% |
Magni |
Chủ - Khách |
---|
Kari AkranesMagni |
Kari AkranesMagni |
Kari AkranesMagni |
MagniKari Akranes |
MagniKari Akranes |
Kari AkranesMagni |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LLC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 29-06-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 6 | -0.72 | -0.22 | -0.21 | H | 0.85 | -0.80 | 0.85 | T | X |
LCE D3 | 15-09-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D3 | 08-07-23 | 3 - 3 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE D2 | 18-09-21 | 3 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
ICE D2 | 10-07-21 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 10 | -0.47 | -0.25 | -0.40 | T | 0.92 | 0.25 | 0.90 | T | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 0%
Magni |
Chủ - Khách |
---|
MagniAugnablik Kopavogur |
MagniEllidi |
UMF Sindri HofnMagni |
MagniIH Hafnarfjordur |
KV ReykjavikMagni |
Hviti RiddarinnMagni |
Kari AkranesMagni |
MagniKFK Kopavogur |
Vaengir JupitersMagni |
MagniUMF Vidir |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 21-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 17-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 31-07-24 | 2 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 27-07-24 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D3 | 21-07-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 9 - 2 | -0.41 | -0.26 | -0.45 | T | 0.97 | 0 | 0.79 | T | X |
ICE LLC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D3 | 07-07-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.30 | -0.26 | -0.59 | B | 0.82 | -0.75 | 0.88 | B | T |
LCE D3 | 03-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Kari Akranes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D3 | 21-08-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 5 - 9 | -0.16 | -0.18 | -0.81 | 0.90 | -1.75 | 0.80 | T | ||
LCE D3 | 16-08-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 10-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 4 | -0.18 | -0.20 | -0.77 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | X | ||
LCE D3 | 26-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 6 | -0.20 | -0.19 | -0.76 | 0.90 | -1.5 | 0.80 | X | ||
LCE D3 | 21-07-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 8 | -0.24 | -0.21 | -0.68 | 0.83 | -1.25 | 0.99 | X | ||
ICE LLC | 17-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D3 | 13-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D3 | 09-07-24 | 3 - 0 (3 - 0) | 4 - 7 | -0.52 | -0.25 | -0.38 | 0.92 | 0.5 | 0.78 | X | ||
LCE D3 | 03-07-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 8 - 2 | -0.54 | -0.25 | -0.35 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%
Magni |
Magni |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |