Rapid Vienna (Youth)
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
25Jakob BrunnhoferHậu vệ00000000
1Christoph HaasThủ môn00000000
14mucahit ibrahimogluTiền vệ00000000
21Yasin MankanTiền vệ00000000
-Kenan MuharemovicHậu vệ00000000
-Daris ĐezićTiền vệ00000000
7Jovan ŽivkovićTiền đạo00000000
3Dominic VinczeHậu vệ00002000
-Furkan DursunTiền đạo00000000
-Amìn-Elias GröllerHậu vệ00000000
-Mouhamed Guèye II-00000000
-Benjamin GöschlThủ môn00000000
-Tobias HedlTiền đạo10100000
Bàn thắng
2Eaden rokaHậu vệ00000000
28Lorenz SzladitsTiền vệ00000000
Thẻ vàng
6Aristot Tambwe-KasengeleHậu vệ00000000
18Nicolas BajliczHậu vệ00000000
-Nikolaus WurmbrandTiền đạo10100000
Bàn thắng
Floridsdorfer AC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13FlavioTiền đạo00000000
-Y. Fötschl-00000000
-Rasid·IkanovicTiền vệ00000000
8Efekan KarayaziTiền vệ00000000
9Ante KulišTiền đạo00000000
-Almer SofticTiền vệ00000000
17M. NeumannTiền đạo00000000
19Mirnes BecirovicHậu vệ00000000
6Noah BitscheTiền vệ00000000
Thẻ vàng
15Christian BubalovicHậu vệ00000000
Thẻ vàng
47Evan Eghosa AisowierenTiền đạo00000000
Thẻ vàng
22Lukas GabbichlerTiền vệ00000000
1Jakob·OdehnalThủ môn00000000
7Anthony SchmidTiền đạo00000000
3Miloš SpasićHậu vệ00000000
97Paolino BertacciniTiền đạo00000000
4Benjamin WallquistHậu vệ00000000
-Can Beliktay-00000000

Rapid Vienna (Youth) vs Floridsdorfer AC ngày 05-10-2024 - Thống kê cầu thủ