Al-Raed SFC
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
26Yousri BouzokTiền đạo10010006.32
18Naif HazzaziTiền vệ00000005.82
8Mathias NormannTiền vệ10010006.52
17Mehdi AbeidTiền vệ31010016.37
7Amir SaâyoudTiền vệ51131007.5
Bàn thắngThẻ đỏ
50Meshary SanyorThủ môn00000000
4Abdullah HazaziHậu vệ00000005.7
42Anas Al ZahraniTiền vệ00000000
30Saleh AlohaymidThủ môn00000000
99Thamer Fathi Al-Khaibri Tiền đạo00010006.23
-Hamad Al JayzaniHậu vệ00010005.75
15Saleh Al AmriTiền đạo00010006.58
1Andre MoreiraThủ môn00000005.54
94Mubarak Abdul Rahman Al RajehHậu vệ00011005.16
Thẻ vàng
21Oumar GonzalezHậu vệ10100007.35
Bàn thắng
16Ayoub QasmiHậu vệ20100007
Bàn thắng
13Abdullah Al-YousifHậu vệ10000005.47
Thẻ vàng
11Karim El BerkaouiTiền đạo10000006.39
Thẻ vàng
Al-Taawoun
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Saad Fahad Al NasserHậu vệ00000006.48
18Ashraf El MahdiouiTiền vệ00000006.41
27Sultan MandashTiền đạo10010005.95
Thẻ vàng
16Renne RivasTiền vệ00000005.62
Thẻ vàng
14Fahad Al-JumayahTiền đạo00000000
70Abdelhamid SabiriTiền vệ30000006.13
Thẻ vàng
76Fayçal FajrTiền vệ00011007.5
99Musa BarrowTiền đạo20000006.4
38Roger MartínezTiền đạo20100007
Bàn thắngThẻ vàng
6Sultan Al-FarhanTiền vệ00000000
19Lucas·ChavezTiền vệ00000000
90Hattan BahebriTiền vệ00010005.84
32Muteb Al-MufarrijHậu vệ00000006.02
-Abdulrahman Ali Al Ghamdi-00000000
9Abdulfattah Adam MohammedTiền đạo10000006.66
7Mohammed Al-KuwaykibiTiền đạo00010006.54
13Abdulquddus AtiahThủ môn00000006.08
5Mohammed MahzariTiền vệ00010006.29
3Andrei GirottoHậu vệ10100007.16
Bàn thắng
23Waleed Al-AhmedHậu vệ40100007.09
Bàn thắng

Al-Taawoun vs Al-Raed SFC ngày 25-04-2025 - Thống kê cầu thủ