[LUX National Division-3] Swift Hesperange |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 13 | 6 | 4 | 47 | 21 | 45 | 3 | 56.5% |
12 | 9 | 1 | 2 | 28 | 7 | 28 | 2 | 75.0% |
11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 14 | 17 | 5 | 36.4% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | 10 | 50.0% |
[LUX National Division-10] Hostert |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 9 | 3 | 11 | 41 | 49 | 30 | 10 | 39.1% |
12 | 4 | 3 | 5 | 19 | 27 | 15 | 11 | 33.3% |
11 | 5 | 0 | 6 | 22 | 22 | 15 | 8 | 45.5% |
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 12 | 12 | 66.7% |
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-08-24 | 1 - 5 (1 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-02-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 7 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 14-08-22 | 0 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 15-05-22 | 1 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 12-12-21 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
INT CF | 07-10-21 | 2 - 3 (1 - 2) | 2 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 16-05-21 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 27-02-21 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | - | ||
LUX D1 | 24-05-19 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
LUX D1 | 06-04-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LUX D1 | 11-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 23-11-24 | 4 - 3 (2 - 2) | 1 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
LUX D1 | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 26-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 19-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX Cup | 05-10-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 29-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
LUX D1 | 25-09-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LUX D1 | 22-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Hostert |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-02-25 | 1 - 4 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 11-12-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 5 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 07-12-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 24-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 09-11-24 | 2 - 4 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 03-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 27-10-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 20-10-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 5 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
LUX Cup | 06-10-24 | 1 - 5 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
LUX D1 | 29-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Swift Hesperange |
Swift Hesperange |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Mondercange | 7 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Jeunesse Esch | 14 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Chủ | Bettembourg | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
LUX D1 | 16-02-2025 | Chủ | Racing Union Luxemburg | 7 Ngày |
LUX D1 | 23-02-2025 | Khách | Mondercange | 14 Ngày |
LUX D1 | 02-03-2025 | Chủ | UNA Strassen | 21 Ngày |
Dữ liệu đang được cập nhật
Dữ liệu đang được cập nhật