Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Oalex anderson | Tiền đạo | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Kyle Edwards | Tiền vệ | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() ![]() |
9 | Cornelius Stewart | Tiền vệ | 5 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | |
- | Lemus christopher | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Norman anderson | Hậu vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | jahron myvette | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Eugene Martinez | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |