[AUT Landesliga-] Union Innsbruck |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 12 | 8 | 33.3% |
[AUT Landesliga-] FC Volders |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 11 | 10 | 50.0% |
Union Innsbruck |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Union Innsbruck |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS AC | 26-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 10-06-23 | 3 - 3 (3 - 3) | 6 - 3 | -0.74 | -0.20 | -0.19 | H | 0.97 | 1.5 | 0.79 | T | T |
AUS L | 02-06-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | -0.41 | -0.25 | -0.45 | T | 1.00 | 0 | 0.82 | T | X |
AUS L | 26-05-23 | 2 - 2 (1 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
AUS L | 21-05-23 | 5 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 02-04-23 | 3 - 1 (3 - 0) | 3 - 3 | -0.48 | -0.27 | -0.36 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | T |
AUS L | 25-03-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
AUS L | 19-03-23 | 1 - 4 (1 - 1) | 10 - 7 | -0.40 | -0.24 | -0.49 | B | 0.87 | -0.25 | 0.89 | B | T |
AUS L | 30-10-22 | 0 - 3 (0 - 3) | 3 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
AUS L | 26-05-22 | 6 - 0 (2 - 0) | 13 - 2 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 75%
FC Volders |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
AUS L | 16-10-24 | 2 - 4 (0 - 2) | 5 - 6 | -0.40 | -0.27 | -0.46 | 0.80 | -0.25 | -0.98 | T | ||
AUS L | 30-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 7 | -0.38 | -0.26 | -0.48 | 0.85 | -0.25 | 0.91 | X | ||
AUS AC | 20-05-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 11-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 10 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 22-10-23 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.40 | -0.26 | -0.45 | -0.97 | 0 | 0.79 | T | ||
AUS L | 15-10-23 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 7 | -0.43 | -0.28 | -0.41 | 0.82 | 0 | 0.94 | X | ||
AUS L | 24-09-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 13-09-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 8 - 6 | -0.36 | -0.27 | -0.50 | -0.99 | -0.25 | 0.81 | T | ||
AUS L | 18-08-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
AUS L | 15-08-23 | 3 - 2 (0 - 2) | 2 - 6 | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.94 | 0.25 | 0.88 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%
Union Innsbruck |
Union Innsbruck |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |