[CHN League 2-6] Shanghai Port B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 | 8 | 6 | 6 | 6 | 40.0% |
3 | 2 | 0 | 1 | 8 | 3 | 6 | 1 | 66.7% |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 12 | 0.0% |
6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 8 | 6 | 33.3% |
[CHN League 2-4] Hangzhou Linping Wuyue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 | 6 | 4 | 9 | 4 | 40.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 | 4 | 50.0% |
3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 5 | 3 | 33.3% |
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 3 | 10 | 33.3% |
Shanghai Port B |
Chủ - Khách |
---|
Shanghai Port BHangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping WuyueShanghai Port B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CHA D2 | 17-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 8 | -0.53 | -0.31 | -0.31 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:0% Tỷ lệ tài: 50%
Shanghai Port B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 2 - 7 | -0.29 | -0.34 | -0.52 | B | 0.77 | -0.5 | 0.93 | B | H |
CHA D2 | 05-04-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
CHA D2 | 30-03-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 3 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-03-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | -0.49 | -0.32 | -0.33 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | T |
CHA D2 | 20-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 8 | -0.20 | -0.28 | -0.68 | B | 0.80 | -1 | 0.90 | B | X |
CHA D2 | 13-10-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.35 | B | 0.86 | 0.25 | 0.84 | B | T |
CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 6 | -0.29 | -0.30 | -0.56 | B | 0.90 | -0.5 | 0.80 | B | T |
CHA D2 | 29-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
CHA D2 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
CHA D2 | 16-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.56 | -0.34 | -0.31 | B | 0.80 | 0.5 | 0.80 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 67%
Hangzhou Linping Wuyue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 09-04-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.22 | -0.32 | -0.61 | 0.82 | -0.75 | 0.88 | X | ||
CHA D2 | 04-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | -0.65 | -0.31 | -0.20 | 0.78 | 0.75 | 0.92 | T | ||
CHA D2 | 30-03-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.41 | -0.34 | -0.40 | 0.81 | 0 | 0.89 | H | ||
CHA D2 | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.34 | -0.35 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | H | ||
CFC | 16-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 20-10-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.68 | -0.27 | -0.21 | 0.57 | 0.75 | -0.88 | T | ||
CHA D2 | 13-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.47 | -0.34 | -0.34 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
CHA D2 | 05-10-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.50 | -0.34 | -0.32 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
CHA D2 | 28-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
CHA D2 | 22-09-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 2 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | B | 0.85 | 0.25 | 0.85 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Shanghai Port B |
Shanghai Port B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 27-04-2025 | Chủ | Haimen Codion | 14 Ngày |
CHA D2 | 02-05-2025 | Khách | Hubei Istar | 19 Ngày |
CHA D2 | 06-05-2025 | Chủ | Changchun XIdu Football Club | 23 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 26-04-2025 | Chủ | Hubei Istar | 13 Ngày |
CHA D2 | 03-05-2025 | Khách | Haimen Codion | 20 Ngày |
CHA D2 | 07-05-2025 | Chủ | Shandong Taishan B | 24 Ngày |