[RUS Youth League-16] Baltika Kaliningrad Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 0 | 0 | 7 | 7 | 20 | 0 | 16 | 0.0% |
3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 12 | 0 | 16 | 0.0% |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 8 | 0 | 14 | 0.0% |
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 18 | 0 | 0.0% |
[RUS Youth League-11] Krylya Sovetov Samara Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 | 12 | 14 | 8 | 11 | 28.6% |
3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 4 | 10 | 33.3% |
4 | 1 | 1 | 2 | 7 | 9 | 4 | 9 | 25.0% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 11 | 5 | 16.7% |
Baltika Kaliningrad Youth |
Chủ - Khách |
---|
Krylya Sovetov Samara YouthBaltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad YouthKrylya Sovetov Samara Youth |
Baltika Kaliningrad YouthKrylya Sovetov Samara Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 3 - 3 (2 - 3) | 9 - 4 | -0.47 | -0.28 | -0.38 | H | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | T |
RUS YthC | 08-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | -0.41 | -0.30 | -0.44 | H | 0.90 | 0.00 | 0.80 | H | X |
RUS YthC | 25-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Baltika Kaliningrad Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 5 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 11-04-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 04-04-25 | 2 - 4 (2 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 14-03-25 | 1 - 3 (0 - 2) | - | -0.65 | -0.26 | -0.24 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | T |
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | -0.68 | -0.24 | -0.22 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 08-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | -0.50 | -0.28 | -0.37 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
RUS YthC | 01-11-24 | 5 - 2 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
RUS YthC | 25-10-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
RUS YthC | 18-10-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 6 - 1 | -0.56 | -0.27 | -0.28 | T | 1.00 | 0.75 | 0.82 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 75%
Krylya Sovetov Samara Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 18-04-25 | 1 - 4 (0 - 1) | 8 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 11-04-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 6 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 04-04-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 5 | -0.22 | -0.24 | -0.68 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 28-03-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.48 | -0.26 | -0.38 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | X | ||
RUS YthC | 14-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | -0.63 | -0.24 | -0.29 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 07-03-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 08-11-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 01-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | 1 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 25-10-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 8 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RUS YthC | 18-10-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 4 - 2 | -0.40 | -0.29 | -0.43 | 0.98 | 0 | 0.84 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Baltika Kaliningrad Youth |
Baltika Kaliningrad Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Khách | FK Krasnodar Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 49 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 09-05-2025 | Chủ | Rubin Kazan (R) | 7 Ngày |
RUS YthC | 16-05-2025 | Khách | Lokomotiv Moscow Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 20-06-2025 | Chủ | FK Nizhny Novgorod Youth | 49 Ngày |