Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[GER Bundesliga 5-] FC Suderelbe |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 18 | 7 | 14 | 66.7% |
[GER Bundesliga 5-] Niendorfer TSV |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 5 | 14 | 66.7% |
FC Suderelbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 19-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | -0.38 | -0.25 | -0.51 | H | 0.93 | -0.25 | 0.77 | B | X |
GER OBW | 02-12-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | -0.43 | -0.26 | -0.46 | T | 0.92 | 0.00 | 0.78 | T | X |
GER OBW | 14-08-22 | 6 - 2 (4 - 1) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 04-12-21 | 1 - 5 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 26-09-21 | 5 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
GER OBW | 11-10-19 | 2 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.36 | -0.25 | -0.51 | B | 0.81 | -0.50 | 0.95 | B | T |
GER OBW | 30-10-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | T | - | - | - | ||
GER OBW | 10-08-18 | 4 - 4 (3 - 3) | 2 - 11 | - | - | - | H | - | - | - | ||
GER OBW | 20-03-18 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 2 | -0.62 | -0.24 | -0.26 | B | 0.80 | 0.75 | 0.96 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
FC Suderelbe |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 25-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 21-03-25 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 15-03-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 28-02-25 | 2 - 7 (0 - 3) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 21-02-25 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 07-02-25 | 3 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 02-02-25 | 3 - 3 (1 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 06-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
GER BL | 29-11-24 | 2 - 2 (2 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
GER BL | 22-11-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Niendorfer TSV |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER BL | 21-03-25 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 16-03-25 | 3 - 1 (2 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 08-03-25 | 2 - 5 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 02-03-25 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 21-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 09-02-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-02-25 | 2 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 11-01-25 | 4 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 07-12-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
GER BL | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Suderelbe |
FC Suderelbe |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |