[BRA Youth Championship-] Atletas de Jesus U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 31 | 0 | 0.0% |
[BRA Youth Championship-] Alto Padrao EC U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Atletas de Jesus U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Atletas de Jesus U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 26-05-22 | 2 - 3 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 18-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 12-05-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 5 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 23-09-21 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 12-09-21 | 12 - 0 (3 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 21-05-21 | 10 - 0 (1 - 0) | 11 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 30-10-19 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 26-09-19 | 4 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
Bra CUU20 | 12-09-19 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CPY | 08-09-19 | 0 - 4 (0 - 1) | 2 - 14 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Alto Padrao EC U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Atletas de Jesus U20 |
Atletas de Jesus U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |