[ITA Serie D-] ASD Martina Franca |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 9 | 8 | 33.3% |
[ITA Serie D-] Nocerina |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 2 | 12 | 50.0% |
ASD Martina Franca |
Chủ - Khách |
---|
NocerinaASD Martina Franca |
NocerinaASD Martina Franca |
ASD Martina FrancaNocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 10-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 22-01-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
ITA S4 | 18-09-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASD Martina Franca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 CUP | 26-02-25 | 5 - 0 (3 - 0) | 2 - 6 | -0.40 | -0.35 | -0.37 | B | 0.80 | 0 | 0.96 | B | T |
ITA S4 | 23-02-25 | 3 - 1 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | -0.47 | -0.31 | -0.33 | H | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
ITA S4 | 09-02-25 | 2 - 2 (1 - 2) | 5 - 3 | -0.75 | -0.24 | -0.16 | H | 0.84 | 1.25 | 0.86 | T | T |
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 26-01-25 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
ITA S4 | 19-01-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Nocerina |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 09-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 16-02-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 8 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 09-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 02-02-25 | 0 - 2 (0 - 2) | 11 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 26-01-25 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-01-25 | 0 - 2 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 12-01-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 13 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 05-01-25 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | -0.20 | -0.28 | -0.67 | 0.78 | -1 | 0.98 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 4 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASD Martina Franca |
ASD Martina Franca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |