[INT CF-] Ahly Sfaxien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 5 | 6 | 33.3% |
[INT CF-] Oceano Kerkennah |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | 11 | 50.0% |
Ahly Sfaxien |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Ahly Sfaxien |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
T C | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 25-02-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 22-05-21 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 05-01-20 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 29-01-19 | 0 - 2 (0 - 1) | 0 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 31-10-18 | 2 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 03-12-17 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 13-05-12 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 08-11-09 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Oceano Kerkennah |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 15-03-25 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-03-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | -0.50 | -0.35 | -0.30 | 0.75 | 0.25 | 0.95 | X | ||
TTLd | 01-03-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 1 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 22-02-25 | 2 - 3 (2 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 15-02-25 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 18-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 05-01-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 8 | -0.38 | -0.39 | -0.37 | 0.82 | 0 | 0.88 | X | ||
TTLd | 30-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | -0.44 | -0.38 | -0.33 | 0.97 | 0.25 | 0.73 | T | ||
TTLd | 25-12-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 5 - 1 | -0.49 | -0.36 | -0.31 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Ahly Sfaxien |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ahly Sfaxien |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |