[INT CF-] IFK Goteborg |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 6 | 16 | 83.3% |
[INT CF-] IFK Mariehamn |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | 7 | 33.3% |
IFK Goteborg |
Chủ - Khách |
---|
IFK GoteborgIFK Mariehamn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 10-03-23 | 1 - 1 (1 - 0) | - | -0.64 | -0.26 | -0.22 | H | 0.76 | 0.75 | 1.00 | T | X |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
IFK Goteborg |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 19-03-25 | 1 - 4 (0 - 3) | - | -0.22 | -0.24 | -0.66 | T | 0.88 | -1 | 0.88 | T | T |
SWE Cup | 16-03-25 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.67 | -0.27 | -0.16 | H | 0.89 | 1 | 0.93 | T | T |
SWE Cup | 09-03-25 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | -0.39 | -0.29 | -0.42 | T | -0.99 | 0 | 0.87 | T | T |
SWE Cup | 02-03-25 | 3 - 4 (2 - 2) | 9 - 5 | -0.59 | -0.27 | -0.24 | T | 0.90 | 0.75 | 0.92 | T | T |
SWE Cup | 22-02-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 11 - 3 | -0.75 | -0.22 | -0.13 | T | 0.81 | 1.25 | -0.99 | T | T |
SWE Cup | 16-02-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | -0.73 | -0.22 | -0.15 | T | 0.90 | 1.25 | 0.92 | T | X |
AOC | 05-02-25 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
AOC | 30-01-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | -0.44 | -0.30 | -0.38 | B | -0.98 | 0.25 | 0.74 | B | X |
INT CF | 22-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 71%
IFK Mariehamn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 14-03-25 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 08-03-25 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN LC | 26-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | -0.30 | -0.27 | -0.55 | 1.00 | -0.5 | 0.82 | X | ||
FIN LC | 22-02-25 | 1 - 2 (0 - 1) | - | -0.50 | -0.29 | -0.34 | -0.98 | 0.5 | 0.80 | T | ||
FIN LC | 14-02-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 4 | -0.93 | -0.14 | -0.08 | 0.90 | 2.5 | 0.80 | X | ||
FIN LC | 08-02-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 8 - 4 | -0.66 | -0.24 | -0.20 | 0.94 | 1 | 0.88 | T | ||
FIN LC | 26-01-25 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | -0.68 | -0.23 | -0.19 | 0.81 | 1 | -0.99 | X | ||
INT CF | 18-01-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
FIN D1 | 19-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.34 | -0.98 | 0.25 | 0.86 | T | ||
FIN D1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | -0.34 | -0.27 | -0.44 | 0.86 | -0.25 | -0.98 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 43%
IFK Goteborg |
IFK Goteborg |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWE D1 | 30-03-2025 | Khách | Hammarby | 8 Ngày |
SWE D1 | 06-04-2025 | Chủ | Halmstads | 15 Ngày |
SWE D1 | 13-04-2025 | Khách | IFK Varnamo | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D1 | 05-04-2025 | Chủ | Jaro | 14 Ngày |
FIN D1 | 12-04-2025 | Khách | FC Haka | 21 Ngày |
FIN D1 | 19-04-2025 | Chủ | SJK Seinajoen | 28 Ngày |