So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.93
0.75
0.88
0.93
3.5
0.88
1.70
4.50
3.25
Live
0.95
1.25
0.85
0.93
3.5
0.88
1.45
5.00
4.20
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tartu Kalev
ChủHòaKhách
Laanemaa Haapsalu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Tartu KalevSo Sánh Sức MạnhLaanemaa Haapsalu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 86%So Sánh Đối Đầu14%
  • Tất cả
  • 8T 1H 1B
    1T 1H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Esiliiga B-2] Tartu Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
540111512280.0%
330010291100.0%
2101133750.0%
65101611683.3%
[Esiliiga B-9] Laanemaa Haapsalu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
5014617190.0%
2002260100.0%
3012411190.0%
62131220733.3%

Thành tích đối đầu

Tartu Kalev            
Chủ - Khách
Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Laanemaa HaapsaluTartu Kalev
Tartu KalevLaanemaa Haapsalu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D314-09-242 - 1
(2 - 0)
6 - 0-0.56-0.26-0.33T0.780.500.92TX
EST D310-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 6---H---
EST D320-06-242 - 0
(1 - 0)
3 - 0---B---
EST D320-04-247 - 3
(3 - 1)
2 - 1---T---
EST D312-11-232 - 3
(1 - 1)
- ---T---
EST D322-07-235 - 2
(1 - 1)
6 - 3---T---
EST D328-05-232 - 1
(0 - 0)
8 - 8---T---
EST D327-04-232 - 3
(2 - 1)
10 - 4---T---
EST D313-11-222 - 3
(0 - 1)
- ---T---
EST D304-07-225 - 0
(3 - 0)
12 - 9---T---

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:89% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Tartu Kalev            
Chủ - Khách
Tartu KalevPaide Linnameeskond B
Tallinna JK LegionTartu Kalev
Tartu KalevNomme JK Kalju II
Tabasalu CharmaTartu Kalev
Tallinna JK LegionTartu Kalev
Tartu KalevJohvi FC Lokomotiv
Nomme JK Kalju IITartu Kalev
Parnu JKTartu Kalev
Tartu KalevTrans Narva B
Viljandi TulevikTartu Kalev
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Est WT16-02-254 - 1
(0 - 0)
- ---T--
Est WT02-02-250 - 6
(0 - 1)
2 - 9---T--
Est WT26-01-252 - 0
(0 - 0)
6 - 1---T--
Est WT19-01-250 - 2
(0 - 2)
7 - 5---T--
EST D310-11-240 - 2
(0 - 0)
6 - 2---T--
EST D302-11-240 - 0
(0 - 0)
8 - 9---H--
EST D328-10-245 - 1
(4 - 0)
9 - 7-0.71-0.20-0.23B0.801.250.90BT
EST D324-10-242 - 3
(1 - 2)
1 - 8---T--
EST D319-10-241 - 1
(0 - 1)
- ---H--
EST D306-10-242 - 1
(2 - 0)
3 - 6-0.42-0.27-0.46B0.9400.76BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 50%

Laanemaa Haapsalu            
Chủ - Khách
Laanemaa HaapsaluVaprus Parnu II
Vaprus Parnu IILaanemaa Haapsalu
Johvi FC LokomotivLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluTallinna JK Legion
Parnu JK VaprusLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluParnu JK
Trans Narva BLaanemaa Haapsalu
Tartu JK Maag Tammeka BLaanemaa Haapsalu
Tabasalu UlasabatLaanemaa Haapsalu
Laanemaa HaapsaluNomme JK Kalju II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EST D324-11-244 - 2
(0 - 2)
8 - 2-----
EST D317-11-242 - 2
(1 - 0)
10 - 2-----
EST D310-11-246 - 3
(5 - 2)
6 - 4-----
EST D303-11-241 - 6
(0 - 3)
5 - 7-----
EST CUP30-10-243 - 0
(2 - 0)
11 - 2-----
EST D327-10-242 - 1
(2 - 0)
11 - 3-----
EST D324-10-244 - 1
(2 - 1)
9 - 6-0.56-0.28-0.320.800.50.90T
EST D320-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-----
EST CUP09-10-241 - 6
(1 - 5)
- -----
EST D305-10-241 - 2
(1 - 2)
3 - 9-----

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Tartu KalevSo sánh số liệuLaanemaa Haapsalu
  • 22Tổng số ghi bàn21
  • 2.2Trung bình ghi bàn2.1
  • 11Tổng số mất bàn28
  • 1.1Trung bình mất bàn2.8
  • 60.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tartu Kalev
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Laanemaa Haapsalu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Tartu Kalev
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Laanemaa Haapsalu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Tartu KalevThời gian ghi bànLaanemaa Haapsalu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tartu Kalev
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D308-03-2025ChủTabasalu Charma6 Ngày
EST D315-03-2025KháchFC Nomme United U2113 Ngày
EST D330-03-2025ChủFC Kuressaare II28 Ngày
Laanemaa Haapsalu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EST D309-03-2025ChủFC Kuressaare II7 Ngày
EST D315-03-2025KháchTallinna JK Legion13 Ngày
EST D322-03-2025KháchJohvi FC Lokomotiv20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 80.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [0]
  • [1] 20.0%Bại80.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [3] 60.0%Thắng0.0% [0]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [1]
  • [0] 0.0%Bại40.0% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.20 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.67 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    1.20
  • TB mất điểm
    3.40
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    1.20
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    3.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 40.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [1] 20.00%Mất 2 bàn+ 80.00% [4]

Tartu Kalev VS Laanemaa Haapsalu ngày 03-03-2025 - Thông tin đội hình