[MEX Liga Premier -] CD Muxes |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 4 | 15 | 83.3% |
[MEX Liga Premier -] Sangre de Campeon |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 15 | 9 | 11 | 50.0% |
CD Muxes |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
CD Muxes |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 14-02-25 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MCC | 04-02-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
MEX LT | 01-02-25 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 25-01-25 | 3 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MCC | 21-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 3 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 17-01-25 | 1 - 5 (0 - 5) | 1 - 12 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 0 - 9 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 27-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
MEX LT | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
MEX LT | 08-11-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 5 - 9 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sangre de Campeon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX LT | 24-01-25 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 03-12-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 30-11-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 2 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 24-11-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 17-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 17-02-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 08-12-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
MEX LT | 15-11-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
CD Muxes |
CD Muxes |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |