[ICE WLC-2] IH Hafnarfjordur (W) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 4 | 0 | 1 | 24 | 6 | 12 | 2 | 80.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 15 | 12 | 66.7% |
[ICE WLC-5] KH Hlidarendi (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 16 | 3 | 5 | 20.0% |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | % |
6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 19 | 3 | 16.7% |
IH Hafnarfjordur (W) |
Chủ - Khách |
---|
KH Hlidarendi (W)IH Hafnarfjordur (W) |
IH Hafnarfjordur (W)KH Hlidarendi (W) |
IH Hafnarfjordur (W)KH Hlidarendi (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.23 | -0.20 | -0.72 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | T |
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE LD2 | 15-08-22 | 3 - 7 (2 - 4) | 1 - 6 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IH Hafnarfjordur (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE LD2 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.23 | -0.20 | -0.72 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | T |
ICE WC | 01-05-24 | 5 - 1 (2 - 0) | 10 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WC | 21-04-24 | 0 - 10 (0 - 5) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 06-04-24 | 7 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 16-03-24 | 2 - 4 (2 - 2) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WLC | 10-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 01-03-24 | 1 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ICE WC | 27-04-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KH Hlidarendi (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ICE WLC | 27-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE LD2 | 10-07-24 | 1 - 4 (1 - 3) | 4 - 6 | -0.23 | -0.20 | -0.72 | T | 0.92 | -1.25 | 0.78 | T | T |
ICE LD2 | 04-07-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 9 - 1 | -0.99 | -0.10 | -0.07 | - | - | ||||
ICE WC | 22-04-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 02-04-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 19-03-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 12-03-24 | 4 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 28-02-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 1 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WC | 27-04-23 | 5 - 1 (4 - 1) | 13 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ICE WLC | 03-04-23 | 1 - 5 (1 - 2) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
IH Hafnarfjordur (W) |
IH Hafnarfjordur (W) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 14-03-2025 | Chủ | UMF Sindri Hofn (W) | 7 Ngày |
ICE WLC | 19-03-2025 | Khách | Alftanes (W) | 12 Ngày |
ICE WLC | 27-03-2025 | Chủ | Fjolnir (W) | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ICE WLC | 14-03-2025 | Khách | Fjolnir (W) | 7 Ngày |
ICE WLC | 19-03-2025 | Chủ | UMF Sindri Hofn (W) | 12 Ngày |
ICE WLC | 27-03-2025 | Chủ | UMF Selfoss (W) | 20 Ngày |