[INT CF-] Mlawianka Mlawa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[INT CF-] KS Kutno |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 9 | 12 | 5 | 16.7% |
Mlawianka Mlawa |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Mlawianka Mlawa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 23-11-24 | 6 - 2 (1 - 1) | 2 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 09-11-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.39 | T | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | T |
Pol L3 | 02-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 26-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 18-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | -0.80 | -0.18 | -0.14 | H | 0.94 | 1.75 | 0.88 | T | X |
Pol L3 | 12-10-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 05-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 3 - 5 | -0.52 | -0.26 | -0.34 | H | 0.93 | 0.5 | 0.83 | T | T |
Pol L3 | 28-09-24 | 5 - 2 (4 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Pol L3 | 21-09-24 | 4 - 2 (4 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Pol L3 | 14-09-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 0 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
KS Kutno |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 11-06-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.48 | -0.28 | -0.39 | 0.90 | 0.25 | 0.80 | X | ||
Pol L3 | 04-06-22 | 2 - 2 (2 - 1) | 6 - 7 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | 0.84 | 0.5 | 0.86 | T | ||
Pol L3 | 01-06-22 | 2 - 4 (1 - 0) | 7 - 7 | -0.47 | -0.28 | -0.37 | 0.90 | 0.25 | 0.86 | T | ||
Pol L3 | 27-05-22 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | -0.64 | -0.26 | -0.22 | 0.80 | 0.75 | -0.98 | X | ||
Pol L3 | 19-05-22 | 2 - 3 (1 - 2) | 4 - 1 | -0.38 | -0.29 | -0.45 | 0.77 | -0.25 | -0.95 | T | ||
Pol L3 | 14-05-22 | 1 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | -0.56 | -0.28 | -0.27 | 0.78 | 0.5 | 0.98 | X | ||
Pol L3 | 11-05-22 | 3 - 2 (2 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 07-05-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 01-05-22 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
Pol L3 | 27-04-22 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%
Mlawianka Mlawa |
Mlawianka Mlawa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |