[ENG Northern League Division One-] Heaton Stannington |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 4 | 2 | 7 | 10 | 4 | 0.0% |
[ENG Northern League Division One-] Dunston UTS |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 7 | 18 | 100.0% |
Heaton Stannington |
Chủ - Khách |
---|
Dunston UTSHeaton Stannington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Heaton Stannington |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 29-01-25 | 3 - 3 (1 - 2) | 8 - 10 | -0.44 | -0.30 | -0.41 | H | 0.76 | 0 | 0.94 | H | T |
ENG UD1 | 18-12-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.34 | -0.29 | -0.49 | H | 0.92 | -0.25 | 0.84 | B | X |
ENG UD1 | 06-11-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | B | 0.85 | 0 | 0.85 | B | X |
ENG UD1 | 30-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 12-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
ENG UD1 | 25-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | 5 - 10 | -0.41 | -0.27 | -0.44 | T | 0.93 | 0 | 0.83 | T | T |
ENG FAT | 21-09-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ENG FAT | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
ENG UD1 | 13-08-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Dunston UTS |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG UD1 | 25-01-25 | 2 - 5 (1 - 3) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 21-01-25 | 4 - 1 (4 - 0) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 30-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | -0.33 | -0.27 | -0.52 | 0.85 | -0.5 | 0.91 | X | ||
ENG UD1 | 12-11-24 | 6 - 1 (3 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 02-11-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 10 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG UD1 | 22-10-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
ENG UD1 | 15-10-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.33 | -0.28 | -0.51 | 0.78 | -0.5 | 0.98 | T | ||
ENG UD1 | 28-09-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 17-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
ENG FAC | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 50%
Heaton Stannington |
Heaton Stannington |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |