[SPA Regional League-] Uritarra |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | 5 | 16.7% |
[SPA Regional League-] Gordexola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 2 | 3 | 4 | 8 | 2 | 0.0% |
Uritarra |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Uritarra |
Chủ - Khách |
---|
UritarraAbanto |
UritarraGatika KT |
UritarraCD Galdakao |
UritarraJD Somorrostro |
Santutxu FCUritarra |
BermeoUritarra |
UritarraCD Lagun Onak |
CD Vitoria(SPA)Uritarra |
UritarraAmurrio |
Pasaia KEUritarra |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 04-01-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 21-12-24 | 1 - 4 (0 - 3) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 06-12-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA RL | 23-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA RL | 17-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA RL | 01-11-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 8 - 0 | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 30-04-22 | 2 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
Spain D4 | 23-04-22 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
Spain D4 | 13-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.34 | -0.42 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
Spain D4 | 09-04-22 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Gordexola |
Chủ - Khách |
---|
Santutxu FCGordexola |
GordexolaZamudio SD |
GordexolaCD Getxo |
Gatika KTGordexola |
SD Erandio ClubGordexola |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 05-01-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 2 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 28-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 23-11-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 16-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA RL | 27-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | - | - | - | - | - |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Uritarra |
Uritarra |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |