[INT CF-] Brommapojkarna (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 21 | 8 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] Tromso (w) |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 50.0% |
Brommapojkarna (w) |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Brommapojkarna (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 02-02-25 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 25-01-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
SWE WD1 | 09-11-24 | 1 - 5 (0 - 3) | 5 - 5 | -0.08 | -0.15 | -0.92 | B | 0.83 | -2.25 | 0.87 | B | T |
SWEC-W | 05-11-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE WD1 | 02-11-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 1 | - | - | - | T | - | - | |||
SWE WD1 | 19-10-24 | 7 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | -0.92 | -0.14 | -0.09 | T | 0.80 | 2.25 | 0.90 | T | T |
SWE WD1 | 13-10-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.26 | B | 0.98 | 0.75 | 0.84 | B | T |
SWE WD1 | 06-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 8 | -0.27 | -0.30 | -0.55 | B | 0.95 | -0.5 | 0.81 | B | X |
SWE WD1 | 28-09-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 9 - 9 | -0.85 | -0.17 | -0.10 | B | 0.82 | 1.75 | 1.00 | B | X |
SWE WD1 | 22-09-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 60%
Tromso (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D1 W | 24-11-24 | 4 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 20-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 10-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 02-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 20-10-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 12-10-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 08-09-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D1 W | 31-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 1 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.87 | 2 | 0.83 | X | ||
NOR D1 W | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
Brommapojkarna (w) |
Brommapojkarna (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SWEC-W | 01-03-2025 | Khách | Hammarby (W) | 24 Ngày |
SWEC-W | 08-03-2025 | Khách | Pitea IF (W) | 31 Ngày |
SWEC-W | 15-03-2025 | Chủ | Alingsas (W) | 38 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D1 W | 22-03-2025 | Khách | Start Kristiansand (W) | 45 Ngày |
NOR D1 W | 29-03-2025 | Chủ | Molde (W) | 52 Ngày |
NOR D1 W | 12-04-2025 | Khách | Fortuna Alesund (W) | 66 Ngày |