[NOR 3.Divisjon-] Sandefjord B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 14 | 10 | 8 | 33.3% |
[NOR 3.Divisjon-] Start Kristiansand B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 15 | 15 | 8 | 33.3% |
Sandefjord B |
Chủ - Khách |
---|
Start Kristiansand BSandefjord B |
Sandefjord BStart Kristiansand B |
Start Kristiansand BSandefjord B |
Sandefjord BStart Kristiansand B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - | ||
NOR D4 | 15-05-23 | 5 - 1 (1 - 1) | 4 - 3 | -0.45 | -0.27 | -0.40 | T | 0.78 | 0.00 | 0.98 | T | T |
NOR D4 | 14-07-18 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | -0.53 | -0.27 | -0.35 | B | 0.90 | 0.50 | 0.80 | B | X |
NOR D4 | 16-04-18 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 7 | -0.44 | -0.25 | -0.46 | T | 0.90 | 0.00 | 0.80 | T | T |
Thống kê 4 Trận gần đây, 3 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:75% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 67%
Sandefjord B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 06-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | -0.62 | -0.22 | -0.28 | T | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | T |
NOR D4 | 29-04-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 13 - 0 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | B | 0.80 | 1 | 0.90 | B | T |
NOR D4 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 15-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | T |
NOR D4 | 02-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 16 | -0.63 | -0.24 | -0.29 | H | 0.79 | 0.75 | 0.91 | T | X |
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 13-10-23 | 3 - 2 (1 - 1) | 7 - 9 | -0.68 | -0.21 | -0.26 | T | 0.94 | 1.25 | 0.76 | T | T |
NOR D4 | 09-10-23 | 3 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 30-09-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 5 - 8 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 80%
Start Kristiansand B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 05-05-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 28-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 21-04-24 | 6 - 2 (5 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 07-04-24 | 2 - 5 (0 - 2) | 13 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 29-10-23 | 4 - 4 (3 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | |||
NOR D4 | 14-10-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 09-10-23 | 5 - 1 (4 - 0) | 5 - 3 | -0.66 | -0.23 | -0.26 | 0.85 | 1 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 01-10-23 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 6 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sandefjord B |
Sandefjord B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 25-05-2024 | Chủ | Vigor | 7 Ngày |
NOR D4 | 03-06-2024 | Khách | Mandalskameratene | 16 Ngày |
NOR D4 | 07-06-2024 | Chủ | Fram Larvik | 20 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 25-05-2024 | Chủ | Pors Grenland | 7 Ngày |
NOR D4 | 03-06-2024 | Khách | Vidar | 16 Ngày |
NOR D4 | 10-06-2024 | Chủ | Vindbjart | 23 Ngày |