[NOR 3.Divisjon-] Mandalskameratene |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 26 | 0 | 0.0% |
[NOR 3.Divisjon-] Sandefjord B |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 15 | 20 | 6 | 33.3% |
Mandalskameratene |
Chủ - Khách |
---|
MandalskamerateneSandefjord B |
Sandefjord BMandalskameratene |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-09-23 | 3 - 3 (2 - 1) | 6 - 3 | -0.75 | -0.20 | -0.20 | H | 0.89 | -0.67 | 0.81 | T | T |
NOR D4 | 29-04-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | T | - | - | - |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Mandalskameratene |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 20-05-24 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 11-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 04-05-24 | 2 - 4 (1 - 3) | 1 - 8 | - | - | - | B | - | - | |||
NOR D4 | 27-04-24 | 4 - 3 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
NORC | 24-04-24 | 0 - 7 (0 - 2) | 3 - 9 | -0.11 | -0.18 | -0.86 | B | 0.78 | -2 | 0.92 | B | T |
NOR D4 | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 7 | - | - | - | H | - | - | |||
NORC | 10-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
NOR D4 | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 3 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Sandefjord B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
NOR D4 | 25-05-24 | 2 - 4 (0 - 2) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 0) | 10 - 2 | -0.56 | -0.26 | -0.34 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 13-05-24 | 8 - 0 (2 - 0) | 4 - 3 | -0.65 | -0.23 | -0.27 | 0.88 | 1 | 0.82 | T | ||
NOR D4 | 06-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 12 - 0 | -0.62 | -0.22 | -0.28 | 0.76 | 0.75 | 0.94 | T | ||
NOR D4 | 29-04-24 | 5 - 2 (2 - 0) | 13 - 0 | -0.68 | -0.23 | -0.24 | 0.80 | 1 | 0.90 | T | ||
NOR D4 | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 15-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 9 | -0.43 | -0.25 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.85 | T | ||
NOR D4 | 02-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 16 | -0.63 | -0.24 | -0.29 | 0.79 | 0.75 | 0.91 | X | ||
NOR D4 | 29-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 11 | - | - | - | - | - | ||||
NOR D4 | 22-10-23 | 1 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Mandalskameratene |
Mandalskameratene |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 08-06-2024 | Khách | Odd Grenland 2 | 5 Ngày |
NOR D4 | 15-06-2024 | Khách | Vigor | 12 Ngày |
NOR D4 | 22-06-2024 | Chủ | Fram Larvik | 19 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
NOR D4 | 07-06-2024 | Chủ | Fram Larvik | 4 Ngày |
NOR D4 | 17-06-2024 | Khách | Madla IL | 14 Ngày |
NOR D4 | 22-06-2024 | Chủ | Pors Grenland | 19 Ngày |