[CHN FA Cup-] Hangzhou Linping Wuyue |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 4 | 13 | 66.7% |
[CHN FA Cup-] Qingdao Hainiu FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
Hangzhou Linping Wuyue |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Hangzhou Linping Wuyue |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA D2 | 08-06-24 | 3 - 2 (3 - 0) | 3 - 7 | -0.70 | -0.26 | -0.19 | T | 0.78 | 1 | 0.92 | T | T |
CHA D2 | 01-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | -0.48 | -0.33 | -0.34 | B | 0.83 | 0.25 | 0.87 | B | X |
CHA D2 | 26-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | -0.49 | -0.35 | -0.31 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | T |
CFC | 18-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 15 - 2 | -0.20 | -0.25 | -0.70 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHA D2 | 11-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.15 | -0.24 | -0.76 | T | 0.90 | -1.25 | 0.80 | T | X |
CHA D2 | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 3 | -0.24 | -0.31 | -0.60 | T | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T | X |
CHA D2 | 27-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - | |||
CFC | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
CHA D2 | 16-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | -0.46 | -0.29 | -0.40 | H | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | X |
CHA D2 | 11-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 29%
Qingdao Hainiu FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHA CSL | 26-05-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 3 | -0.37 | -0.30 | -0.48 | 0.82 | -0.25 | 0.88 | T | ||
CHA CSL | 21-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | -0.29 | -0.29 | -0.57 | 0.94 | -0.5 | 0.76 | X | ||
CHA CSL | 15-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | -0.88 | -0.17 | -0.10 | 0.90 | 2 | 0.80 | X | ||
CHA CSL | 10-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 8 | -0.44 | -0.31 | -0.40 | 0.74 | 0 | 0.96 | T | ||
CHA CSL | 05-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | -0.62 | -0.27 | -0.26 | 0.80 | 0.75 | 0.90 | X | ||
CHA CSL | 01-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 7 - 7 | -0.16 | -0.22 | -0.77 | 0.95 | -1.25 | 0.75 | T | ||
CHA CSL | 26-04-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 6 - 3 | -0.51 | -0.31 | -0.30 | 0.73 | 0.25 | 0.97 | T | ||
CHA CSL | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | -0.52 | -0.30 | -0.30 | 0.94 | 0.5 | 0.76 | X | ||
CHA CSL | 14-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 8 | -0.33 | -0.32 | -0.51 | 0.73 | -0.5 | 0.97 | X | ||
CHA CSL | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | -0.52 | -0.29 | -0.31 | 0.93 | 0.5 | 0.77 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%
Hangzhou Linping Wuyue |
Hangzhou Linping Wuyue |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA D2 | 22-06-2024 | Chủ | Shandong Taishan B | 3 Ngày |
CHA D2 | 29-06-2024 | Khách | Bei Li Gong | 10 Ngày |
CHA D2 | 07-07-2024 | Chủ | Haimen Codion | 18 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
CHA CSL | 26-06-2024 | Chủ | Chengdu Rongcheng FC | 7 Ngày |
CHA CSL | 30-06-2024 | Khách | Changchun Yatai | 11 Ngày |
CHA CSL | 07-07-2024 | Chủ | Qingdao Youth Island | 18 Ngày |