Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Darwin Gomez | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6.24 | |
34 | Leomar Mosquera | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ![]() |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | Andres Hernandez | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.66 | |
20 | Jorge Gutiérrez | Hậu vệ | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 8.34 | ![]() |
- | Rafael Arace | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ![]() |
- | Omar·Cordoba | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1 | Eduardo Lima | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Joiser Arias | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | alberto keiber lamadrid | - | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7.2 |