Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[BRA Youth Championship-] Cruzeiro RS U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 12 | 66.7% |
[BRA Youth Championship-] ALE Lajeado U20 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
Cruzeiro RS U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Cruzeiro RS U20 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BNY | 20-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
BNY | 12-10-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BNY | 20-05-23 | 4 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CM | 17-01-22 | 5 - 0 (2 - 0) | 4 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 10-07-21 | 4 - 2 (1 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | |||
Bra CUU20 | 25-06-21 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
BRA CGY | 06-06-18 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 9 | -0.37 | -0.29 | -0.49 | T | 0.85 | -0.25 | 0.85 | T | X |
BRA CGY | 27-05-18 | 5 - 3 (3 - 1) | 6 - 3 | - | - | - | B | - | - | |||
BRA CGY | 24-05-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 9 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | B | -0.90 | -1.75 | 0.60 | B | X |
BRA CPY | 20-05-18 | 0 - 4 (0 - 2) | 3 - 5 | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
ALE Lajeado U20 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Cruzeiro RS U20 |
Cruzeiro RS U20 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |