Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
- | sofia maatta | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lisa Forrest | - | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Samantha van Diemen | Hậu vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Aleigh Gambone | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Lisa Evans | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Katie Lockwood | Tiền đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Số bàn thắng | Rê bóng thành công | Kiến tạo | Quả đá phạt | Phản công nhanh | Đánh giá điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | M. Agnew | Tiền đạo | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | colette cavanagh | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Amy Gallacher | Tiền đạo | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Shannon McGregor | Tiền vệ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
73 | Maria Christine McAneny | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Signe Carstens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
- | Mathilde Carstens | Tiền vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
30 | Kelsey Renee Daugherty | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |