[SPA U19-] Compostela U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 11 | 50.0% |
[SPA U19-] ED Val Minor Nigran U19 |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 12 | 19 | 6 | 33.3% |
Compostela U19 |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Compostela U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 09-11-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 27-10-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | -0.24 | -0.26 | -0.62 | H | 0.90 | -0.75 | 0.80 | B | X |
SPA LU19 | 20-10-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | B | - | - | |||
SPA LU19 | 12-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 14-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 01-09-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | T | - | - | |||
SPA LU19 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 10 | - | - | - | H | - | - | |||
SPA LU19 | 27-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 5 | -0.20 | -0.25 | -0.69 | B | 0.90 | -1 | 0.80 | B | T |
SPA LU19 | 24-02-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 4 - 5 | -0.44 | -0.29 | -0.42 | T | 0.80 | 0 | 0.90 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 67%
ED Val Minor Nigran U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA LU19 | 22-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 4 - 9 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 15-09-24 | 2 - 4 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 01-09-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 9 - 2 | -0.51 | -0.29 | -0.35 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | T | ||
SPA LU19 | 21-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 1 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 14-04-24 | 7 - 2 (3 - 0) | 5 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 27-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.36 | -0.32 | -0.47 | 0.80 | -0.25 | 0.90 | T | ||
SPA LU19 | 17-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 02-03-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 17-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
SPA LU19 | 04-02-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | -0.56 | -0.29 | -0.31 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Compostela U19 |
Compostela U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |