[SCO Cup-] Forfar Athletic FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 8 | 33.3% |
[SCO Cup-] Berwick Rangers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 15 | 7 | 33.3% |
Forfar Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 25-03-17 | 2 - 3 (1 - 1) | 10 - 3 | -0.61 | -0.25 | -0.26 | B | 0.85 | 0.75 | 0.91 | B | T |
SCO L2 | 18-02-17 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | -0.30 | -0.28 | -0.54 | B | 0.88 | -0.50 | 0.88 | B | T |
SCO L2 | 12-11-16 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | -0.61 | -0.26 | -0.24 | T | 0.85 | 0.75 | 0.91 | T | X |
SCO L2 | 20-08-16 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.44 | -0.27 | -0.36 | T | 0.96 | 0.25 | 0.80 | T | T |
INT CF | 18-07-15 | 2 - 0 (2 - 0) | 10 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
SCO L2 | 03-04-10 | 2 - 0 (1 - 0) | - | -0.53 | -0.31 | -0.28 | T | 0.94 | 0.50 | 0.90 | T | X |
SCO L2 | 23-03-10 | 3 - 0 (0 - 0) | - | -0.41 | -0.31 | -0.40 | T | 0.83 | 0.00 | -0.97 | T | T |
SCO L2 | 13-02-10 | 0 - 4 (0 - 1) | - | -0.40 | -0.31 | -0.41 | T | 0.96 | 0.00 | 0.90 | T | T |
SCO L2 | 03-10-09 | 0 - 1 (0 - 0) | - | -0.40 | -0.31 | -0.41 | T | 0.98 | 0.00 | 0.88 | T | X |
SCO L2 | 17-03-09 | 0 - 2 (0 - 0) | - | -0.37 | -0.30 | -0.43 | T | -0.90 | 0.00 | 0.78 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%
Forfar Athletic FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO L2 | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | -0.26 | -0.29 | -0.61 | H | 0.85 | -0.75 | 0.85 | B | X |
SCO L2 | 05-10-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 6 | -0.47 | -0.32 | -0.36 | B | 0.93 | 0.25 | 0.77 | B | T |
SCO L2 | 28-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.48 | -0.31 | -0.35 | T | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T | X |
SCO L2 | 21-09-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 3 | -0.48 | -0.32 | -0.34 | T | 0.86 | 0.25 | 0.84 | T | T |
SCO L2 | 14-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 9 | -0.53 | -0.32 | -0.30 | B | 0.90 | 0.5 | 0.80 | B | X |
SCO L2 | 31-08-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | -0.39 | -0.32 | -0.44 | H | 0.96 | 0 | 0.74 | H | X |
SCO L2 | 24-08-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 1 | -0.72 | -0.24 | -0.19 | B | 0.93 | 1.25 | 0.77 | B | T |
SCO L2 | 17-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | -0.50 | -0.30 | -0.35 | B | 0.80 | 0.25 | 0.90 | B | T |
SCO BC | 13-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
SCO L2 | 10-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | -0.57 | -0.29 | -0.29 | B | 0.76 | 0.5 | 0.94 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%
Berwick Rangers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SCO LL | 19-10-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 05-10-24 | 1 - 7 (1 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 01-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCOFAC | 28-09-24 | 4 - 2 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 07-09-24 | 2 - 3 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 3) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 24-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 20-08-24 | 0 - 7 (0 - 4) | - | - | - | - | - | - | ||||
SCO LL | 16-08-24 | 6 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Forfar Athletic FC |
Forfar Athletic FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |