[TUN Professional League 2-12] Stade Africain Menzel Bourguib |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 3 | 8 | 8 | 9 | 21 | 17 | 12 | 15.8% |
10 | 3 | 6 | 1 | 8 | 4 | 15 | 10 | 30.0% |
9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 17 | 2 | 13 | 0.0% |
6 | 0 | 3 | 3 | 1 | 6 | 3 | 0.0% |
[TUN Professional League 2-3] A.S.Marsa |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 14 | 34 | 3 | 47.4% |
9 | 4 | 4 | 1 | 13 | 6 | 16 | 5 | 44.4% |
10 | 5 | 3 | 2 | 14 | 8 | 18 | 1 | 50.0% |
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
Stade Africain Menzel Bourguib |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Stade Africain Menzel Bourguib |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 09-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 26-10-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 16-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 26-02-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 19-02-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 12-02-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
T C | 27-01-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 10-01-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
A.S.Marsa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 16-11-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 5 | -0.64 | -0.29 | -0.19 | 0.80 | 0.75 | 0.96 | X | ||
TTLd | 09-11-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 02-11-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 17-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 1 | - | - | - | - | - | ||||
T C | 22-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 6 - 3 | -0.67 | -0.29 | -0.16 | 1.00 | 1 | 0.76 | T | ||
TTLd | 19-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 14-06-24 | 1 - 2 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TUN D1 | 01-06-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | -0.45 | -0.36 | -0.30 | 0.90 | 0.25 | 0.92 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 67%
Stade Africain Menzel Bourguib |
Stade Africain Menzel Bourguib |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |