[ICE Division 4-] KRIA |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 18 | 7 | 33.3% |
[ICE Division 4-] Hamar Hveragerdi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 20 | 12 | 14 | 66.7% |
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KRIAHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiKRIA |
KRIAHamar Hveragerdi |
KRIAHamar Hveragerdi |
KRIAHamar Hveragerdi |
Hamar HveragerdiKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 31-08-21 | 1 - 3 (0 - 2) | 9 - 4 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 27-08-21 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 2 | - | - | - | H | - | - | - | ||
ICE CUP | 06-06-20 | 2 - 3 (0 - 1) | 12 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
ICE CUP | 15-03-19 | 2 - 3 (1 - 2) | 9 - 5 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 30-05-17 | 1 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
LCE D4 | 16-08-16 | 5 - 1 (4 - 1) | 13 - 4 | - | - | - | B | - | - | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
KRIA |
Chủ - Khách |
---|
KFS VestmannaeyjarKRIA |
KRIASkallagrimur |
KRIAArborg |
KRIAYmir |
KRIAKA Asvellir |
YmirKRIA |
KRIAUlfarnir |
KRIAUlfarnir |
UlfarnirKRIA |
KM ReykjavikKRIA |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 17-06-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 3 - 4 | -0.36 | -0.23 | -0.53 | B | 0.88 | -0.5 | 0.88 | B | T |
LCE D4 | 08-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 11 - 0 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 27-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 3 - 7 | -0.33 | -0.25 | -0.54 | H | 0.97 | -0.5 | 0.85 | B | T |
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 4 (2 - 2) | 3 - 8 | -0.15 | -0.18 | -0.82 | B | 0.90 | -1.75 | 0.80 | B | T |
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 2 - 8 | -0.44 | -0.24 | -0.47 | T | 0.90 | 0 | 0.80 | T | X |
ICE LCC | 19-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 11 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
ICE CUP | 04-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 9 - 1 | - | - | - | B | - | - | |||
LCE D4 | 10-09-23 | 4 - 4 (2 - 2) | 10 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
LCE D4 | 04-09-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
LCE D4 | 14-08-23 | 0 - 5 (0 - 2) | 1 - 10 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Hamar Hveragerdi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
LCE D4 | 06-06-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 9 | -0.51 | -0.24 | -0.40 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 31-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 6 - 5 | -0.13 | -0.16 | -0.86 | 0.80 | -2.25 | 0.90 | T | ||
LCE D4 | 27-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 11 - 4 | -0.61 | -0.22 | -0.29 | 0.85 | 0.75 | 0.97 | T | ||
LCE D4 | 20-05-24 | 3 - 3 (2 - 1) | 4 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 16-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 1 | -0.17 | -0.20 | -0.78 | 0.85 | -1.5 | 0.85 | T | ||
LCE D4 | 09-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 3 - 10 | - | - | - | - | - | ||||
ICE CUP | 05-04-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 1 - 14 | - | - | - | - | - | ||||
ICE LCC | 23-03-24 | 3 - 1 (0 - 0) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 07-09-23 | 3 - 5 (3 - 3) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
LCE D4 | 25-08-23 | 2 - 4 (0 - 1) | 4 - 1 | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
KRIA |
KRIA |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |