[ITA Serie D-] Borgaro Nobis |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 14 | 1 | 0.0% |
[ITA Serie D-] Chisola |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
Borgaro Nobis |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Borgaro Nobis |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 9 | -0.78 | -0.23 | -0.15 | B | 0.75 | 1.25 | 0.95 | B | T |
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 7 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 17-11-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 03-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 0 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 23-10-24 | 2 - 2 (2 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
ITA S4 | 20-10-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 13-10-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | - | - | - | B | - | - | |||
ITA S4 | 06-10-24 | 3 - 0 (3 - 0) | - | - | - | - | B | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Chisola |
Chủ - Khách |
---|
ChisolaASD Citta Di Varese |
SanremeseChisola |
ChisolaASD Imperia |
LigornaChisola |
ACSD SaluzzoChisola |
ChisolaUS Albenga |
AVC VoghereseChisola |
ChisolaGozzano |
CaireseChisola |
ChisolaChieri |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ITA S4 | 01-12-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 24-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 10-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 CUP | 06-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 4 - 7 | -0.30 | -0.31 | -0.51 | 0.80 | -0.5 | 0.96 | T | ||
ITA S4 | 03-11-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 23-10-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 19-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
ITA S4 | 13-10-24 | 4 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Borgaro Nobis |
Borgaro Nobis |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |