[TUN Professional League 2-6] BS Bouhajla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 16 | 28 | 6 | 42.1% |
10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 6 | 19 | 6 | 60.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 10 | 9 | 5 | 22.2% |
6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | 33.3% |
[TUN Professional League 2-5] Progres Sakiet Eddaier |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 5 | 6 | 17 | 17 | 29 | 5 | 42.1% |
10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 4 | 25 | 2 | 80.0% |
9 | 0 | 4 | 5 | 5 | 13 | 4 | 11 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
BS Bouhajla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
BS Bouhajla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 24-11-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 17-11-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 10-11-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | - | - | - | T | - | - | |||
TTLd | 03-11-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
TTLd | 27-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | - | - | - | B | - | - | |||
TTLd | 20-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | H | - | - | |||
T C | 22-05-21 | 3 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
T C | 04-01-20 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 9 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:22% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Progres Sakiet Eddaier |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TTLd | 07-12-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 30-11-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 24-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 16-11-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 09-11-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 03-11-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 26-10-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
TTLd | 19-10-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 19-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
T C | 20-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
BS Bouhajla |
BS Bouhajla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |