So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.99
0.25
0.87
0.91
3
0.95
2.23
3.85
2.70
Live
0.89
0
1.00
-0.93
3
0.80
2.40
3.75
2.50
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.14
2.5
0.02
19.50
1.03
18.50
BET365Sớm
0.93
-1
0.88
0.88
3.5
0.93
4.00
4.75
1.53
Live
1.00
0.25
0.80
0.95
3
0.85
2.20
3.80
2.60
Run
-0.98
0
0.77
-0.54
2.5
0.40
6.50
1.36
5.50
Mansion88Sớm
0.85
-0.25
0.95
0.88
3
0.92
2.20
3.40
2.68
Live
-0.84
0.25
0.74
-0.99
3
0.87
2.51
3.60
2.36
Run
-0.98
0
0.88
-0.45
2.5
0.35
6.20
1.31
5.70
188betSớm
-0.98
0.25
0.88
0.92
3
0.96
2.23
3.85
2.70
Live
0.90
0
-0.98
-0.93
3
0.81
2.40
3.75
2.50
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.03
19.50
1.03
18.50
SbobetSớm
-0.96
0.25
0.78
0.90
3
0.90
2.22
3.31
2.56
Live
0.89
0
-0.99
-0.94
3
0.82
2.40
3.39
2.56
Run
-0.90
0
0.80
-0.45
2.5
0.35
6.40
1.29
5.60

Bên nào sẽ thắng?

Green Gully Cavaliers
ChủHòaKhách
Hume City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Green Gully CavaliersSo Sánh Sức MạnhHume City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 55%So Sánh Đối Đầu45%
  • Tất cả
  • 5T 1H 4B
    4T 1H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NPL Victoria-12] Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
923491591222.2%
41215751025.0%
5113484920.0%
600642000.0%
[NPL Victoria-7] Hume City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
9324111611733.3%
4211557650.0%
511361141020.0%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Green Gully CavaliersHume City
Hume CityGreen Gully Cavaliers
Hume CityGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
Hume CityGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
Green Gully CavaliersHume City
Green Gully CavaliersHume City
Hume CityGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersHume City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL25-05-241 - 2
(1 - 0)
3 - 5-0.40-0.28-0.44B1.000.000.82BT
AUS VPL17-02-242 - 0
(1 - 0)
3 - 11-0.38-0.27-0.43B0.81-0.25-0.93BX
AUS VPL15-07-230 - 1
(0 - 0)
2 - 4-0.39-0.26-0.43T-0.950.000.83TX
AUS VPL14-04-231 - 3
(1 - 2)
4 - 2-0.53-0.26-0.29B0.900.500.92BT
AUS VPL23-07-220 - 2
(0 - 2)
3 - 6-0.32-0.27-0.49T-0.94-0.250.82TX
AUS VPL22-04-221 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.63-0.24-0.21T-0.941.000.82TX
AUS VPL05-03-211 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.41-0.28-0.43H0.960.000.86HX
AUS VPL21-02-200 - 2
(0 - 1)
3 - 6-0.36-0.28-0.48B0.97-0.250.85BX
AUS VPL03-08-191 - 3
(0 - 1)
8 - 3-0.47-0.26-0.35T0.890.251.00TT
AUS VPL03-05-191 - 0
(1 - 0)
3 - 4-0.44-0.28-0.38T-0.920.250.81TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Thành tích gần đây

Green Gully Cavaliers            
Chủ - Khách
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersMelbourne Knights
St Albans SaintsGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersAvondale FC
Port MelbourneGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersSouth Melbourne
Green Gully CavaliersDandenong City SC
Dandenong ThunderGreen Gully Cavaliers
Green Gully CavaliersOakleigh Cannons
Altona MagicGreen Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL08-02-252 - 1
(1 - 1)
6 - 2-0.42-0.28-0.42B0.9200.90BT
AUS VPL18-08-240 - 3
(0 - 2)
3 - 3-0.40-0.26-0.43B1.0000.88BH
AUS VPL11-08-245 - 0
(4 - 0)
5 - 4-0.35-0.25-0.48B0.95-0.250.87BT
AUS VPL27-07-241 - 6
(0 - 2)
3 - 8-0.24-0.23-0.65B0.85-10.97BT
AUS VPL20-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 7-0.44-0.27-0.40B0.840-0.96BT
AUS VPL13-07-240 - 1
(0 - 0)
10 - 4-0.27-0.25-0.60B0.99-0.750.83BX
AUS VPL06-07-242 - 3
(0 - 1)
4 - 4-0.44-0.26-0.38B-0.970.250.85BT
AUS VPL29-06-241 - 1
(0 - 0)
4 - 5-0.34-0.27-0.47H0.96-0.250.92BX
AUS VPL22-06-244 - 2
(3 - 0)
3 - 9-0.27-0.26-0.58T0.92-0.750.90TT
AUS VPL15-06-240 - 0
(0 - 0)
5 - 8-0.33-0.27-0.49H0.98-0.250.84BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 67%

Hume City            
Chủ - Khách
Preston LionsHume City
Hume CitySouth Melbourne
South MelbourneHume City
Hume CityFC Melbourne Srbija
Heidelberg UnitedHume City
Oakleigh CannonsHume City
Hume CityAltona Magic
Darwin HeartsHume City
Heidelberg UnitedHume City
Hume CityManningham United Blues
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS VPL07-02-252 - 1
(0 - 0)
3 - 1-0.46-0.28-0.380.950.250.87H
A FFA Cup11-09-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3-0.36-0.28-0.440.85-0.25-0.97T
AUS VPL30-08-240 - 0
(0 - 0)
10 - 2-0.38-0.29-0.450.82-0.251.00X
A FFA Cup27-08-241 - 0
(0 - 0)
10 - 1-0.89-0.13-0.080.812.25-0.99X
AUS VPL23-08-241 - 1
(1 - 0)
4 - 11-0.38-0.27-0.430.78-0.25-0.96X
AUS VPL18-08-243 - 1
(2 - 0)
6 - 2-0.47-0.26-0.340.880.251.00T
AUS VPL10-08-242 - 0
(2 - 0)
10 - 4-0.63-0.22-0.230.9810.84X
A FFA Cup30-07-240 - 6
(0 - 0)
2 - 7-----
AUS VPL26-07-241 - 1
(1 - 0)
2 - 9-0.45-0.29-0.39-0.990.250.81X
AUS VPL20-07-245 - 1
(1 - 0)
7 - 5-0.81-0.18-0.140.921.750.96T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Green Gully CavaliersSo sánh số liệuHume City
  • 11Tổng số ghi bàn20
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.0
  • 26Tổng số mất bàn10
  • 2.6Trung bình mất bàn1.0
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 70.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Green Gully Cavaliers
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hume City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem
10010.0%Xem00.0%00.0%Xem
Green Gully Cavaliers
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
10100.0%Xem1100.0%00.0%Xem
Hume City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Green Gully CavaliersThời gian ghi bànHume City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Green Gully CavaliersChi tiết về HT/FTHume City
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
Green Gully CavaliersSố bàn thắng trong H1&H2Hume City
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Green Gully Cavaliers
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL28-02-2025KháchPort Melbourne7 Ngày
AUS VPL07-03-2025ChủDandenong City SC14 Ngày
AUS VPL14-03-2025ChủMelbourne Knights21 Ngày
Hume City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS VPL28-02-2025KháchDandenong City SC7 Ngày
AUS VPL07-03-2025ChủAltona Magic14 Ngày
AUS VPL16-03-2025KháchHeidelberg United23 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 22.2%Thắng33.3% [3]
  • [3] 33.3%Hòa22.2% [3]
  • [4] 44.4%Bại44.4% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 11.1%Thắng11.1% [1]
  • [2] 22.2%Hòa11.1% [1]
  • [1] 11.1%Bại33.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.78 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    3.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.22
  • TB mất điểm
    1.78
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.56
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 12.50%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 37.50%Hòa22.22% [2]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Green Gully Cavaliers VS Hume City ngày 21-02-2025 - Thông tin đội hình