So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
0.78
0.75
-0.97
-0.95
2.25
0.75
1.57
3.75
4.75
Live
0.85
1
0.95
0.80
2.5
1.00
1.53
4.10
4.50
Run
0.12
0
-0.19
-0.14
1.5
0.08
1.00
51.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.42
0.25
0.26
-0.28
1.5
0.16
1.05
6.30
100.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.13
0
-0.43
-0.29
1.5
0.15
1.01
7.70
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
ChủHòaKhách
Shimshon Kafr Qasim
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo Sánh Sức MạnhShimshon Kafr Qasim
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 0H 1B
    1T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-12] Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
29712102332331224.1%
155641516211033.3%
14266816121414.3%
613267616.7%
[ISR Alef League-17] Shimshon Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1802169562170.0%
90181291170.0%
90188271170.0%
6114511416.7%

Thành tích đối đầu

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Shimshon Kafr QasimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Kafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D312-03-241 - 0
(0 - 0)
1 - 5-0.31-0.32-0.53B0.80-0.500.90BX
ISR D319-12-233 - 1
(0 - 1)
6 - 2-0.64-0.30-0.21T0.800.750.90TT

Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi            
Chủ - Khách
Maccabi ShaarayimMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
SC Maccabi AshdodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiHapoel Azor
MS Hapoel LodMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiIroni Modiin
Agudat Sport Nordia JerusalemMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiMaccabi Yavne
Hapoel Holon YanivMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiShimshon Tel Aviv
Hapoel Bikat HayardenMaccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D327-09-241 - 1
(0 - 1)
1 - 5-0.35-0.32-0.48H0.85-0.250.85BX
ISR D317-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 5-0.48-0.32-0.35H0.880.250.82TX
ISR D313-09-242 - 2
(2 - 0)
2 - 5-0.54-0.31-0.30H0.860.50.84TT
ISR D306-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 2---B--
ISR D303-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 1---T--
ISR D326-04-242 - 1
(0 - 0)
2 - 6---B--
ISR D319-04-242 - 0
(0 - 0)
2 - 2---T--
ISR D314-04-243 - 1
(0 - 1)
1 - 0---B--
ISR D309-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 1-0.38-0.33-0.44H0.9900.71HX
ISR D305-04-243 - 2
(2 - 1)
2 - 14---B--

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 4 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Shimshon Kafr Qasim            
Chủ - Khách
Shimshon Kafr QasimSC Maccabi Ashdod
Hapoel AzorShimshon Kafr Qasim
Shimshon Kafr QasimMS Hapoel Lod
Agudat Sport Nordia JerusalemShimshon Kafr Qasim
Sectzya Nes ZionaShimshon Kafr Qasim
Shimshon Kafr QasimHapoel Kfar Shalem
Shimshon Kafr QasimAgudat Sport Nordia Jerusalem
Maccabi YavneShimshon Kafr Qasim
Shimshon Kafr QasimHapoel Holon Yaniv
Shimshon Tel AvivShimshon Kafr Qasim
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D320-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 1-0.31-0.31-0.530.82-0.50.88T
ISR D317-09-243 - 2
(1 - 2)
6 - 2-0.45-0.32-0.380.970.250.73T
ISR D313-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.40-0.34-0.410.8600.84X
ISR D305-09-241 - 0
(1 - 0)
4 - 0-----
INT CF01-08-244 - 1
(3 - 0)
5 - 4-0.64-0.24-0.240.9910.77T
INT CF26-07-242 - 0
(0 - 0)
4 - 1-----
ISR D303-05-241 - 1
(0 - 0)
- -----
ISR D326-04-242 - 3
(0 - 2)
6 - 2-----
ISR D319-04-241 - 1
(0 - 1)
1 - 2-----
ISR D312-04-244 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.77-0.24-0.140.801.250.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSo sánh số liệuShimshon Kafr Qasim
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 13Tổng số mất bàn19
  • 1.3Trung bình mất bàn1.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Shimshon Kafr Qasim
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30120.0%Xem266.7%133.3%Xem
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
321066.7%Xem133.3%133.3%Xem
Shimshon Kafr Qasim
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
311133.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Lroni Kiryat MalakhiThời gian ghi bànShimshon Kafr Qasim
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiChi tiết về HT/FTShimshon Kafr Qasim
  • 0
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    0
    0
    H/T
    3
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    2
    B/B
ChủKhách
Maccabi Lroni Kiryat MalakhiSố bàn thắng trong H1&H2Shimshon Kafr Qasim
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    4
    2
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D326-10-2024KháchMS Jerusalem11 Ngày
ISR D329-10-2024ChủHapoel Herzliya14 Ngày
ISR D302-11-2024KháchMaccabi Yavne18 Ngày
Shimshon Kafr Qasim
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D326-10-2024KháchHapoel Holon Yaniv11 Ngày
ISR D329-10-2024ChủMS Jerusalem14 Ngày
ISR D302-11-2024KháchHapoel Herzliya18 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 24.1%Thắng0.0% [0]
  • [12] 41.4%Hòa11.1% [0]
  • [10] 34.5%Bại88.9% [16]
  • Chủ/Khách
  • [5] 17.2%Thắng0.0% [0]
  • [6] 20.7%Hòa5.6% [1]
  • [4] 13.8%Bại44.4% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    32 
  • TB được điểm
    0.79 
  • TB mất điểm
    1.10 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    56
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    3.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    0.06
  • TB mất điểm
    1.61
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 44.44%Hòa0.00% [0]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 100.00% [5]

Maccabi Lroni Kiryat Malakhi VS Shimshon Kafr Qasim ngày 15-10-2024 - Thông tin đội hình