So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1.25
0.75
0.80
3.25
0.80
5.30
4.50
1.35
Live
-0.90
-1.25
0.50
0.80
3.25
0.80
6.10
4.80
1.28
Run
0.01
-0.25
-0.31
-0.32
3.5
0.02
14.00
10.50
1.01
BET365Sớm
0.98
-0.5
0.83
0.80
2.5
1.00
4.00
3.25
1.80
Live
0.95
-1.5
0.85
0.98
3.25
0.83
7.50
4.75
1.33
Run
0.35
-0.25
-0.48
-0.31
3.5
0.21
101.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
-1.25
0.92
0.91
2.75
0.79
6.30
4.11
1.39
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.72
0
0.42
-0.31
3.5
0.11
95.00
5.90
1.06
188betSớm
0.86
-1.25
0.76
0.81
3.25
0.81
5.30
4.50
1.35
Live
-0.89
-1.25
0.51
0.86
3.25
0.76
5.90
4.70
1.30
Run
0.02
-0.25
-0.30
-0.32
3.5
0.04
14.50
10.00
1.01
SbobetSớm
0.78
-1.25
0.92
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.69
0
0.39
-0.40
3.5
0.20
300.00
7.00
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Nujeidat Ahmed
ChủHòaKhách
Hapoel Ironi Arraba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Nujeidat AhmedSo Sánh Sức MạnhHapoel Ironi Arraba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 35%So Sánh Phong Độ65%
  • Tất cả
  • 3T 3H 4B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Alef League-15] Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2237121340161513.6%
121476237168.3%
1023571791120.0%
6114215416.7%
[ISR Alef League-7] Hapoel Ironi Arraba
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21858232529738.1%
113351314121227.3%
10523101117350.0%
6312861050.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Maccabi Nujeidat Ahmed            
Chủ - Khách
Maccabi Nujeidat AhmedTzeirey Um El Fahem
Hapoel Migdal HaEmekMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedKiryat Yam SC
Hapoel Ironi Baka El GarbiyaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedTseirey Taybe
Ironi NesherMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Migdal HaEmek
Maccabi Nujeidat AhmedMaccabi Ahi Nazareth
Hapoel Kafr KannaMaccabi Nujeidat Ahmed
Maccabi Nujeidat AhmedHapoel Bnei Zalfa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D320-09-240 - 6
(0 - 2)
5 - 12---B--
ISR D317-09-244 - 0
(0 - 0)
7 - 3-0.59-0.29-0.27B0.920.750.78BT
ISR D313-09-240 - 0
(0 - 0)
1 - 8---H--
ISR D306-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 3-0.87-0.18-0.10B0.751.750.95BX
ISR D312-05-241 - 0
(1 - 0)
4 - 6---T--
ISR D303-05-243 - 1
(1 - 0)
1 - 4---B--
ISR D326-04-243 - 3
(1 - 2)
7 - 2---H--
ISR D319-04-242 - 0
(1 - 0)
5 - 2---T--
ISR D312-04-242 - 2
(0 - 0)
- -0.60-0.30-0.25H0.900.750.80TT
ISR D308-04-242 - 0
(0 - 0)
- -0.48-0.31-0.36T0.850.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Ironi Arraba            
Chủ - Khách
Hapoel Bnei MusmusHapoel Ironi Arraba
Hapoel Kafr KannaHapoel Ironi Arraba
Hapoel Ironi ArrabaTzeirey Um El Fahem
Hapoel Migdal HaEmekHapoel Ironi Arraba
Hapoel Ironi ArrabaAhali Tamra
Hapoel Ironi ArrabaShafaram
Hapoel Ironi ArrabaIroni Bnei Kabul
FC Achva Kfar MandaHapoel Ironi Arraba
Hapoel Bnei BiinaHapoel Ironi Arraba
FC Tzeirey TamraHapoel Ironi Arraba
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D320-09-240 - 1
(0 - 0)
1 - 3-----
ISR D317-09-242 - 3
(0 - 0)
1 - 8-0.65-0.26-0.240.730.750.97T
ISR D313-09-241 - 2
(1 - 1)
2 - 9-0.22-0.24-0.690.92-10.78X
ISR D306-09-242 - 0
(0 - 0)
7 - 1-0.37-0.32-0.460.75-0.250.95X
ISR CL07-04-240 - 0
(0 - 0)
9 - 7-----
ISR CL17-03-243 - 0
(2 - 0)
8 - 4-----
ISR CL24-02-243 - 2
(1 - 1)
8 - 3-----
ISR CL21-02-240 - 6
(0 - 2)
2 - 6-----
ISR CL10-02-240 - 3
(0 - 1)
1 - 3-----
ISR CL26-01-241 - 3
(1 - 1)
4 - 6-0.50-0.26-0.390.820.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi Nujeidat AhmedSo sánh số liệuHapoel Ironi Arraba
  • 11Tổng số ghi bàn23
  • 1.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 20Tổng số mất bàn9
  • 2.0Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Nujeidat Ahmed
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hapoel Ironi Arraba
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Maccabi Nujeidat Ahmed
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Hapoel Ironi Arraba
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
321066.7%Xem133.3%266.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Maccabi Nujeidat AhmedThời gian ghi bànHapoel Ironi Arraba
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    4
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Maccabi Nujeidat AhmedChi tiết về HT/FTHapoel Ironi Arraba
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    1
    4
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
Maccabi Nujeidat AhmedSố bàn thắng trong H1&H2Hapoel Ironi Arraba
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    4
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    3
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Maccabi Nujeidat Ahmed
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D315-10-2024KháchIhud Bnei Shefaram6 Ngày
ISR D326-10-2024KháchHapoel Bnei Musmus17 Ngày
ISR D329-10-2024ChủMoadon Sport Tira20 Ngày
Hapoel Ironi Arraba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D315-10-2024ChủMoadon Sport Tira6 Ngày
ISR D326-10-2024KháchMaccabi Ahi Nazareth17 Ngày
ISR D329-10-2024ChủIroni Nesher20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 13.6%Thắng38.1% [8]
  • [7] 31.8%Hòa23.8% [8]
  • [12] 54.5%Bại38.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 4.5%Thắng23.8% [5]
  • [4] 18.2%Hòa9.5% [2]
  • [7] 31.8%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    40 
  • TB được điểm
    0.59 
  • TB mất điểm
    1.82 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    23 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    1.05 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.62
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    8
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 12.50%thắng 1 bàn25.00% [2]
  • [4] 50.00%Hòa12.50% [1]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn50.00% [4]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 12.50% [1]

Maccabi Nujeidat Ahmed VS Hapoel Ironi Arraba ngày 09-10-2024 - Thông tin đội hình