[RWA National League-] APR FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 11 | 50.0% |
[RWA National League-] AS Kigali |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 7 | 9 | 50.0% |
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
APR FCAS Kigali |
AS KigaliAPR FC |
APR FCAS Kigali |
AS KigaliAPR FC |
APR FCAS Kigali |
APR FCAS Kigali |
AS KigaliAPR FC |
APR FCAS Kigali |
AS KigaliAPR FC |
AS KigaliAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA CP | 24-01-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 6 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 17-01-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
RWA D1 | 25-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 29-04-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA D1 | 08-12-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 14-08-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | - | - | - | H | - | - | - | ||
RWA CP | 28-06-22 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | - | - | - | B | - | - | - | ||
RWA D1 | 22-01-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | H | - | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
Chủ - Khách |
---|
Musanze FCAPR FC |
Kiyovu FCAPR FC |
Police FC KibungoAPR FC |
APR FCAS Kigali |
AmagajuAPR FC |
Marines FCAPR FC |
APR FCMukura Victory Sports |
APR FCKiyovu FC |
Rayon Sports FCAPR FC |
APR FCPolice(RWA) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 12-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 2 (1 - 2) | 0 - 11 | - | - | - | T | - | - | |||
INT CF | 01-02-25 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 12-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | B | - | - | |||
RWA D1 | 08-01-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 14-12-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 6 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 11-12-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 5 - 4 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA D1 | 07-12-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | H | - | - | |||
RWA D1 | 04-12-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | - | - | - | H | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
AS Kigali |
Chủ - Khách |
---|
AS KigaliVision Kigali |
AS KigaliBugesera |
APR FCAS Kigali |
EtincellesAS Kigali |
AS KigaliEtincelles |
EtincellesAS Kigali |
Gasogi UtdAS Kigali |
AS KigaliRayon Sports FC |
BugeseraAS Kigali |
AS KigaliAPR FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RWA CP | 11-02-25 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 08-02-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
INT CF | 28-01-25 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | - | - | - | T | - | - | |||
RWA CP | 22-01-25 | 1 - 3 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
RWA CP | 15-01-25 | 2 - 3 (1 - 3) | 10 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-01-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 7 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 04-01-25 | 1 - 2 (1 - 1) | 5 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 14-12-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 5 - 6 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 07-12-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | - | - | ||||
RWA D1 | 01-12-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 5 | - | - | - | T | - | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
APR FC |
APR FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |